Thống kê XSMT 05/11/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/11/2023
Thống kê XSMT 05/11/2023 - Tham khảo KQXS Chủ Nhật ngày 05/11/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật tuần rồi ngày 29/10/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Chủ Nhật - 29/10/2023
|
|||
Chủ Nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N |
58
|
54
|
54
|
200N |
494
|
615
|
329
|
400N |
9540
6274
5572
|
2227
1017
5371
|
7661
9398
1397
|
1TR |
3455
|
8609
|
1821
|
3TR |
69946
96188
29075
60364
62436
97078
59786
|
12198
28426
32467
47982
23168
84618
88111
|
88978
17980
16977
14642
19322
33076
67255
|
10TR |
93859
93967
|
36471
30517
|
89393
67034
|
15TR |
13389
|
64259
|
72248
|
30TR |
40823
|
32520
|
50305
|
2TỶ |
549400
|
758648
|
595693
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 05/11/2023
-
+ Xo so Kon Tum 05/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:- Lô 2 số: 30 - 95 - 38- Lô kép: 11 - 99
-
+ Xo so Khanh Hoa 05/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 88 - 23 - 95- Lô kép: 00 - 11
-
+ Xo so Thua T. Hue 05/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 58 - 74 - 48- Lô kép: 44 - 99
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSKT ngày 05/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:Xổ số Kon Tum về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 03 13 lần 12 10 lần 46 11 lần 39 9 lần 06 11 lần 38 9 lần 10 11 lần 56 9 lần 92 10 lần 42 8 lần
Xổ số Kon Tum về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 22 1 ngày 88 2 ngày 82 1 ngày 45 3 ngày 01 2 ngày 90 3 ngày 53 2 ngày 86 3 ngày 26 2 ngày 98 3 ngày
Xổ số Kon Tum chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 22 26 ngày 80 18 ngày 26 26 ngày 91 16 ngày 62 19 ngày 93 15 ngày 71 19 ngày 19 14 ngày 90 19 ngày 99 14 ngày -
XSKH ngày 05/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 15 11 lần 21 9 lần 26 10 lần 88 9 lần 78 10 lần 20 9 lần 54 10 lần 56 9 lần 24 9 lần 22 8 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 06 1 ngày 07 2 ngày 35 2 ngày 87 2 ngày 55 2 ngày 44 2 ngày 61 2 ngày 95 3 ngày 63 2 ngày 86 3 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 63 22 ngày 42 16 ngày 91 22 ngày 44 15 ngày 75 20 ngày 76 15 ngày 69 19 ngày 79 15 ngày 01 17 ngày 99 13 ngày -
XSTTH ngày 05/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 69 11 lần 13 10 lần 67 10 lần 42 10 lần 29 10 lần 97 9 lần 48 10 lần 04 9 lần 40 10 lần 28 9 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 23 1 ngày 30 2 ngày 14 1 ngày 82 2 ngày 55 2 ngày 86 2 ngày 41 2 ngày 52 2 ngày 66 2 ngày 03 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 79 22 ngày 96 14 ngày 03 20 ngày 14 13 ngày 60 18 ngày 23 12 ngày 27 16 ngày 19 11 ngày 62 15 ngày 35 11 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 05/11/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100