Thống kê XSMT 06/02/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/02/2023
Thống kê XSMT 06/02/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 06/02/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 30/01/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 30/01/2023
|
||
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N |
05
|
25
|
200N |
038
|
156
|
400N |
7380
4395
6413
|
1672
1553
9658
|
1TR |
2327
|
1419
|
3TR |
00322
91125
82894
30188
45093
37243
24619
|
54348
70876
33723
86295
01667
36615
55926
|
10TR |
72308
37508
|
24763
68949
|
15TR |
75896
|
16016
|
30TR |
44337
|
00082
|
2TỶ |
276645
|
992633
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 06/02/2023
-
+ Xo so Phu Yen 06/02/2023 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:- Lô 2 số: 97 - 42 - 89- Lô kép: 11 - 33
-
+ Xo so Thua T. Hue 06/02/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 98 - 43 - 01- Lô kép: 44 - 66
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSPY ngày 06/02/2023 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:Xổ số Phú Yên về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 84 11 lần 66 10 lần 93 11 lần 92 9 lần 07 10 lần 57 8 lần 96 10 lần 29 8 lần 54 10 lần 22 8 lần
Xổ số Phú Yên về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 60 1 ngày 78 2 ngày 04 2 ngày 72 2 ngày 06 2 ngày 45 2 ngày 99 2 ngày 86 2 ngày 64 2 ngày 12 2 ngày
Xổ số Phú Yên chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 04 23 ngày 98 15 ngày 06 18 ngày 14 13 ngày 35 18 ngày 44 11 ngày 56 18 ngày 64 11 ngày 18 15 ngày 74 11 ngày -
XSTTH ngày 06/02/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 99 11 lần 58 9 lần 51 10 lần 53 9 lần 67 10 lần 47 9 lần 65 9 lần 15 9 lần 41 9 lần 05 9 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 79 0 ngày 22 2 ngày 73 1 ngày 93 2 ngày 24 1 ngày 83 2 ngày 12 2 ngày 75 2 ngày 45 2 ngày 69 3 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 79 30 ngày 75 16 ngày 24 28 ngày 81 16 ngày 73 23 ngày 14 15 ngày 22 20 ngày 89 15 ngày 93 19 ngày 45 13 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 06/02/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100