Thống kê XSMT 09/04/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/04/2023
Thống kê XSMT 09/04/2023 - Tham khảo KQXS Chủ Nhật ngày 09/04/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật tuần rồi ngày 02/04/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Chủ Nhật - 02/04/2023
|
|||
Chủ Nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N |
96
|
65
|
46
|
200N |
917
|
973
|
835
|
400N |
2304
2224
5599
|
1686
9473
0303
|
8445
6936
0252
|
1TR |
8801
|
9915
|
5217
|
3TR |
21945
02713
23531
72003
76478
63348
23839
|
32618
99498
31784
61636
90198
75888
79939
|
48246
02466
89974
33949
96130
59220
58506
|
10TR |
28095
06192
|
14352
91177
|
59166
68303
|
15TR |
45519
|
35889
|
94571
|
30TR |
15255
|
84502
|
22278
|
2TỶ |
334320
|
211832
|
961419
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 09/04/2023
-
+ Xo so Kon Tum 09/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:- Lô 2 số: 96 - 33 - 09- Lô kép: 66 - 22
-
+ Xo so Khanh Hoa 09/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 22 - 65 - 98- Lô kép: 00 - 99
-
+ Xo so Thua T. Hue 09/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 46 - 66 - 48- Lô kép: 77 - 66
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSKT ngày 09/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:Xổ số Kon Tum về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 11 14 lần 80 9 lần 78 12 lần 20 9 lần 29 11 lần 03 9 lần 75 10 lần 59 9 lần 91 10 lần 79 8 lần
Xổ số Kon Tum về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 12 1 ngày 93 2 ngày 82 2 ngày 66 2 ngày 96 2 ngày 31 2 ngày 06 2 ngày 46 2 ngày 54 2 ngày 50 2 ngày
Xổ số Kon Tum chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 12 25 ngày 51 14 ngày 00 23 ngày 54 14 ngày 82 18 ngày 58 13 ngày 40 16 ngày 26 12 ngày 81 15 ngày 37 12 ngày -
XSKH ngày 09/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 87 11 lần 26 9 lần 86 10 lần 28 9 lần 98 10 lần 73 9 lần 02 10 lần 92 9 lần 24 9 lần 56 8 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 97 1 ngày 01 2 ngày 93 1 ngày 54 2 ngày 72 1 ngày 10 2 ngày 12 1 ngày 80 2 ngày 61 2 ngày 34 2 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 37 24 ngày 01 14 ngày 80 22 ngày 23 14 ngày 33 21 ngày 93 14 ngày 90 17 ngày 16 13 ngày 12 16 ngày 25 13 ngày -
XSTTH ngày 09/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 48 12 lần 78 9 lần 26 11 lần 84 9 lần 88 10 lần 83 8 lần 12 10 lần 66 8 lần 97 10 lần 50 8 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 72 1 ngày 09 2 ngày 42 2 ngày 68 2 ngày 37 2 ngày 22 2 ngày 10 2 ngày 63 2 ngày 64 2 ngày 82 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 16 23 ngày 24 13 ngày 72 18 ngày 68 13 ngày 22 15 ngày 86 12 ngày 42 15 ngày 89 12 ngày 11 14 ngày 95 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 09/04/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100