In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Thống kê XSMT 10/04/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/04/2023

Thống kê XSMT 10/04/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 10/04/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 03/04/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 03/04/2023
Thứ Hai Phú Yên Thừa T. Huế
PY TTH
100N
41
85
200N
646
826
400N
8196
9884
6921
7767
7653
4829
1TR
9472
1615
3TR
69813
32989
44850
24129
34967
97022
94182
79154
65512
44233
27196
32223
12785
98628
10TR
39620
29482
03503
01625
15TR
15166
00813
30TR
75836
73576
2TỶ
172910
887312

Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.

1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 10/04/2023

  • + Xo so Phu Yen 10/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:
    - Lô 2 số: 76 - 37 - 41
    - Lô kép: 55 - 99
  • + Xo so Thua T. Hue 10/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:
    - Lô 2 số: 80 - 85 - 02
    - Lô kép: 44 - 22

2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:


  • XSPY ngày 10/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:
    Xổ số Phú Yên về nhiều nhất
    Bộ số Số lần Bộ số Số lần
    84 14 lần 36 10 lần
    22 12 lần 88 10 lần
    66 11 lần 63 9 lần
    97 11 lần 54 9 lần
    93 11 lần 07 9 lần

    Xổ số Phú Yên về ít nhất
    Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày
    12 1 ngày 98 2 ngày
    60 1 ngày 06 2 ngày
    04 2 ngày 85 2 ngày
    56 2 ngày 20 3 ngày
    14 2 ngày 75 3 ngày

    Xổ số Phú Yên chưa về
    Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày
    56 27 ngày 52 13 ngày
    12 19 ngày 60 13 ngày
    40 17 ngày 53 11 ngày
    16 16 ngày 70 10 ngày
    17 13 ngày 87 10 ngày

  • XSTTH ngày 10/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:
    Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất
    Bộ số Số lần Bộ số Số lần
    65 12 lần 76 9 lần
    85 11 lần 59 9 lần
    67 10 lần 72 9 lần
    41 10 lần 53 9 lần
    15 10 lần 05 8 lần

    Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất
    Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày
    24 1 ngày 14 2 ngày
    89 1 ngày 93 2 ngày
    38 1 ngày 77 2 ngày
    54 2 ngày 79 2 ngày
    00 2 ngày 31 3 ngày

    Xổ số Thừa T. Huế chưa về
    Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày
    14 24 ngày 68 16 ngày
    89 24 ngày 11 15 ngày
    00 19 ngày 32 15 ngày
    38 19 ngày 31 14 ngày
    77 18 ngày 50 13 ngày

3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 10/04/2023 trên youtube tại:

Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!

4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:

HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn


Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL