Thống kê XSMT 10/12/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/12/2023
Thống kê XSMT 10/12/2023 - Tham khảo KQXS Chủ Nhật ngày 10/12/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật tuần rồi ngày 03/12/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Chủ Nhật - 03/12/2023
|
|||
Chủ Nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N |
43
|
09
|
71
|
200N |
901
|
715
|
852
|
400N |
2175
1619
4485
|
8808
7579
1614
|
5409
4722
4066
|
1TR |
6983
|
1202
|
4091
|
3TR |
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
|
00627
68483
58673
46478
05235
03576
76171
|
26354
72388
20969
53084
42889
86264
45060
|
10TR |
29442
79152
|
59596
42231
|
76715
12340
|
15TR |
26248
|
44556
|
35770
|
30TR |
85054
|
13873
|
98792
|
2TỶ |
749729
|
497843
|
081806
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 10/12/2023
-
+ Xo so Kon Tum 10/12/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:- Lô 2 số: 68 - 43 - 86- Lô kép: 33 - 44
-
+ Xo so Khanh Hoa 10/12/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 09 - 93 - 45- Lô kép: 99 - 77
-
+ Xo so Thua T. Hue 10/12/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 47 - 98 - 61- Lô kép: 11 - 00
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSKT ngày 10/12/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:Xổ số Kon Tum về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 59 12 lần 10 10 lần 03 12 lần 46 9 lần 92 11 lần 39 9 lần 06 11 lần 36 9 lần 56 10 lần 00 8 lần
Xổ số Kon Tum về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 26 1 ngày 99 2 ngày 22 1 ngày 63 2 ngày 80 2 ngày 96 3 ngày 82 2 ngày 86 3 ngày 16 2 ngày 21 3 ngày
Xổ số Kon Tum chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 62 24 ngày 87 16 ngày 80 23 ngày 09 13 ngày 93 20 ngày 15 12 ngày 66 17 ngày 27 12 ngày 02 16 ngày 04 10 ngày -
XSKH ngày 10/12/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 15 12 lần 09 9 lần 67 11 lần 23 9 lần 56 10 lần 22 8 lần 71 9 lần 14 8 lần 78 9 lần 21 8 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 91 1 ngày 10 2 ngày 61 1 ngày 55 2 ngày 63 2 ngày 36 2 ngày 87 2 ngày 07 3 ngày 12 2 ngày 95 3 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 63 27 ngày 10 14 ngày 91 27 ngày 89 14 ngày 75 25 ngày 34 13 ngày 69 24 ngày 66 13 ngày 87 16 ngày 33 12 ngày -
XSTTH ngày 10/12/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 40 13 lần 93 9 lần 29 12 lần 69 9 lần 04 10 lần 58 9 lần 48 10 lần 84 8 lần 13 10 lần 36 8 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 55 1 ngày 14 2 ngày 27 1 ngày 08 2 ngày 86 1 ngày 23 2 ngày 66 2 ngày 39 2 ngày 12 2 ngày 79 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 27 21 ngày 86 14 ngày 37 16 ngày 46 13 ngày 56 16 ngày 83 13 ngày 11 15 ngày 67 12 ngày 32 15 ngày 53 11 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 10/12/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100