Thống kê XSMT 12/11/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2023
Thống kê XSMT 12/11/2023 - Tham khảo KQXS Chủ Nhật ngày 12/11/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật tuần rồi ngày 05/11/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Chủ Nhật - 05/11/2023
|
|||
Chủ Nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N |
17
|
06
|
15
|
200N |
357
|
674
|
791
|
400N |
3458
4510
9694
|
9019
6046
7742
|
7318
8238
5633
|
1TR |
1484
|
9896
|
5363
|
3TR |
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
|
30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
|
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
|
10TR |
95368
52624
|
93693
77085
|
57023
89302
|
15TR |
38536
|
58839
|
49806
|
30TR |
25085
|
22128
|
83778
|
2TỶ |
399236
|
508714
|
802913
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 12/11/2023
-
+ Xo so Kon Tum 12/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:- Lô 2 số: 17 - 65 - 36- Lô kép: 00 - 55
-
+ Xo so Khanh Hoa 12/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 68 - 59 - 15- Lô kép: 55 - 22
-
+ Xo so Thua T. Hue 12/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 48 - 34 - 22- Lô kép: 55 - 33
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSKT ngày 12/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:Xổ số Kon Tum về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 03 13 lần 56 10 lần 10 11 lần 92 10 lần 06 11 lần 12 10 lần 46 11 lần 49 8 lần 39 10 lần 33 8 lần
Xổ số Kon Tum về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 22 1 ngày 26 2 ngày 82 1 ngày 62 3 ngày 01 2 ngày 86 3 ngày 88 2 ngày 98 3 ngày 83 2 ngày 45 3 ngày
Xổ số Kon Tum chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 22 27 ngày 80 19 ngày 26 27 ngày 91 17 ngày 62 20 ngày 93 16 ngày 71 20 ngày 99 15 ngày 90 20 ngày 66 13 ngày -
XSKH ngày 12/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 15 11 lần 20 9 lần 99 9 lần 26 9 lần 56 9 lần 24 9 lần 22 9 lần 54 9 lần 21 9 lần 67 9 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 35 2 ngày 06 2 ngày 61 2 ngày 91 2 ngày 55 2 ngày 07 2 ngày 44 2 ngày 01 2 ngày 63 2 ngày 36 2 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 63 23 ngày 44 16 ngày 91 23 ngày 76 16 ngày 75 21 ngày 79 16 ngày 69 20 ngày 05 13 ngày 01 18 ngày 53 13 ngày -
XSTTH ngày 12/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 13 11 lần 69 9 lần 67 10 lần 97 9 lần 29 10 lần 04 9 lần 48 10 lần 28 9 lần 40 10 lần 76 9 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 14 1 ngày 66 2 ngày 86 1 ngày 41 2 ngày 52 2 ngày 23 2 ngày 55 2 ngày 03 2 ngày 82 2 ngày 08 3 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 79 23 ngày 96 15 ngày 03 21 ngày 14 14 ngày 60 19 ngày 19 12 ngày 27 17 ngày 35 12 ngày 62 16 ngày 37 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 12/11/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100