Thống kê XSMT 14/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/04/2025
Thống kê XSMT 14/04/2025 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 14/04/2025 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 07/04/2025:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 07/04/2025
|
||
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 75 | 91 |
200N | 184 | 735 |
400N | 2824 8019 5772 | 5786 3044 4111 |
1TR | 2116 | 4631 |
3TR | 51861 65070 16812 04161 11994 99548 11725 | 22496 50813 33278 77835 73829 95415 42736 |
10TR | 66681 76643 | 67374 10863 |
15TR | 07579 | 78009 |
30TR | 32730 | 28254 |
2TỶ | 800371 | 822458 |
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 14/04/2025
-
+ Xo so Phu Yen 14/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:- Lô 2 số: 19 - 21 - 08- Lô kép: 33 - 11
-
+ Xo so Thua T. Hue 14/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 37 - 91 - 32- Lô kép: 99 - 33
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSPY ngày 14/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:Xổ số Phú Yên về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 33 11 lần 12 9 lần 19 11 lần 81 9 lần 88 10 lần 48 9 lần 51 10 lần 39 9 lần 99 9 lần 32 9 lần
Xổ số Phú Yên về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 10 1 ngày 62 2 ngày 76 2 ngày 26 2 ngày 17 2 ngày 79 2 ngày 55 2 ngày 05 2 ngày 42 2 ngày 23 3 ngày
Xổ số Phú Yên chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 23 21 ngày 85 17 ngày 40 21 ngày 98 16 ngày 55 19 ngày 42 14 ngày 82 19 ngày 29 12 ngày 31 17 ngày 54 12 ngày -
XSTTH ngày 14/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 58 11 lần 37 9 lần 76 11 lần 63 9 lần 77 10 lần 96 9 lần 57 10 lần 31 8 lần 09 9 lần 62 8 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 21 1 ngày 42 2 ngày 81 1 ngày 33 2 ngày 83 1 ngày 14 2 ngày 80 2 ngày 93 2 ngày 88 2 ngày 05 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 83 19 ngày 16 15 ngày 99 18 ngày 41 14 ngày 05 17 ngày 81 14 ngày 71 16 ngày 61 13 ngày 72 16 ngày 67 13 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 14/04/2025 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/04/2025

Thống kê XSMB 15/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/04/2025

Thống kê XSMT 15/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/04/2025

Thống kê XSMN 14/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/04/2025

Thống kê XSMB 14/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100