Thống kê XSMT 15/04/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/04/2024
Thống kê XSMT 15/04/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 15/04/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 08/04/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 08/04/2024
|
||
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N |
59
|
21
|
200N |
738
|
917
|
400N |
4307
7637
3242
|
0429
8704
6880
|
1TR |
5053
|
1827
|
3TR |
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
|
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
|
10TR |
30371
90203
|
98065
21526
|
15TR |
52560
|
09657
|
30TR |
05277
|
87671
|
2TỶ |
905943
|
727772
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 15/04/2024
-
+ Xo so Phu Yen 15/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:- Lô 2 số: 34 - 72 - 28- Lô kép: 88 - 33
-
+ Xo so Thua T. Hue 15/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 24 - 54 - 56- Lô kép: 33 - 77
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSPY ngày 15/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:Xổ số Phú Yên về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 28 14 lần 15 10 lần 12 13 lần 72 9 lần 89 11 lần 62 9 lần 38 11 lần 30 9 lần 43 10 lần 58 9 lần
Xổ số Phú Yên về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 54 0 ngày 78 2 ngày 41 1 ngày 65 2 ngày 13 2 ngày 44 2 ngày 74 2 ngày 83 2 ngày 76 2 ngày 55 2 ngày
Xổ số Phú Yên chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 54 30 ngày 98 14 ngày 08 21 ngày 19 13 ngày 74 18 ngày 47 13 ngày 17 17 ngày 63 13 ngày 79 14 ngày 68 13 ngày -
XSTTH ngày 15/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 27 13 lần 73 9 lần 24 11 lần 91 9 lần 79 10 lần 65 9 lần 39 10 lần 62 9 lần 32 10 lần 61 9 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 47 0 ngày 59 2 ngày 95 1 ngày 05 2 ngày 78 1 ngày 41 2 ngày 23 1 ngày 68 2 ngày 63 2 ngày 50 3 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 47 30 ngày 95 18 ngày 23 23 ngày 99 16 ngày 01 20 ngày 36 14 ngày 08 18 ngày 42 14 ngày 10 18 ngày 52 13 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 15/04/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100