Thống kê XSMT 19/09/2022 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/09/2022
Thống kê XSMT 19/09/2022 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 19/09/2022 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 12/09/2022:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 12/09/2022
|
||
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N |
87
|
04
|
200N |
528
|
566
|
400N |
2263
2477
2399
|
7611
7653
4581
|
1TR |
1035
|
7592
|
3TR |
96023
54551
77024
35384
84624
93865
30924
|
83778
33410
63181
86172
91011
43668
41522
|
10TR |
47580
11848
|
31805
35304
|
15TR |
77371
|
11168
|
30TR |
66339
|
90115
|
2TỶ |
776593
|
572829
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 19/09/2022
-
+ Xo so Phu Yen 19/09/2022 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:- Lô 2 số: 61 - 79 - 87- Lô kép: 00 - 33
-
+ Xo so Thua T. Hue 19/09/2022 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 58 - 67 - 05- Lô kép: 99 - 11
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSPY ngày 19/09/2022 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:Xổ số Phú Yên về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 51 14 lần 68 9 lần 75 13 lần 80 9 lần 13 12 lần 81 9 lần 48 10 lần 26 8 lần 58 9 lần 21 8 lần
Xổ số Phú Yên về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 12 2 ngày 84 2 ngày 86 2 ngày 89 2 ngày 66 2 ngày 25 3 ngày 40 2 ngày 32 3 ngày 33 2 ngày 49 3 ngày
Xổ số Phú Yên chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 86 20 ngày 22 14 ngày 64 18 ngày 78 14 ngày 89 18 ngày 88 14 ngày 82 15 ngày 76 13 ngày 05 14 ngày 47 11 ngày -
XSTTH ngày 19/09/2022 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 30 12 lần 78 9 lần 31 11 lần 22 9 lần 51 11 lần 99 9 lần 93 10 lần 54 9 lần 11 9 lần 14 8 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 02 1 ngày 92 2 ngày 59 1 ngày 65 2 ngày 26 1 ngày 73 2 ngày 36 1 ngày 18 2 ngày 83 1 ngày 56 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 36 24 ngày 06 16 ngày 88 23 ngày 59 15 ngày 32 18 ngày 79 15 ngày 16 17 ngày 12 14 ngày 26 17 ngày 63 14 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 19/09/2022 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: vesoonline.com/app
Vé Kiến Thiết: xosominhchinh.com/app
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100