Thống kê XSMT 22/10/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/10/2023
Thống kê XSMT 22/10/2023 - Tham khảo KQXS Chủ Nhật ngày 22/10/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật tuần rồi ngày 15/10/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Chủ Nhật - 15/10/2023
|
|||
Chủ Nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N |
06
|
11
|
69
|
200N |
081
|
724
|
344
|
400N |
0607
1056
0885
|
9790
7825
9902
|
5528
1581
7341
|
1TR |
9389
|
4715
|
8634
|
3TR |
87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603
|
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
|
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
|
10TR |
53238
07138
|
55416
01323
|
04292
81874
|
15TR |
23820
|
28146
|
96168
|
30TR |
32021
|
68283
|
29847
|
2TỶ |
668298
|
116703
|
887031
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 22/10/2023
-
+ Xo so Kon Tum 22/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:- Lô 2 số: 64 - 00 - 44- Lô kép: 44 - 00
-
+ Xo so Khanh Hoa 22/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 90 - 78 - 67- Lô kép: 00 - 88
-
+ Xo so Thua T. Hue 22/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 15 - 21 - 51- Lô kép: 00 - 88
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSKT ngày 22/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:Xổ số Kon Tum về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 03 14 lần 39 10 lần 10 11 lần 56 9 lần 06 11 lần 38 9 lần 92 11 lần 12 9 lần 46 10 lần 33 9 lần
Xổ số Kon Tum về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 88 1 ngày 86 2 ngày 82 1 ngày 37 3 ngày 22 1 ngày 45 3 ngày 53 2 ngày 98 3 ngày 26 2 ngày 01 3 ngày
Xổ số Kon Tum chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 22 24 ngày 90 17 ngày 26 24 ngày 80 16 ngày 86 20 ngày 96 15 ngày 62 17 ngày 91 14 ngày 71 17 ngày 93 13 ngày -
XSKH ngày 22/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 15 11 lần 26 9 lần 88 9 lần 24 9 lần 78 9 lần 22 9 lần 56 9 lần 21 9 lần 54 9 lần 20 9 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 06 0 ngày 55 2 ngày 07 2 ngày 35 2 ngày 63 2 ngày 87 2 ngày 61 2 ngày 93 3 ngày 44 2 ngày 37 3 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 06 30 ngày 69 17 ngày 63 20 ngày 01 15 ngày 91 20 ngày 42 14 ngày 58 18 ngày 44 13 ngày 75 18 ngày 76 13 ngày -
XSTTH ngày 22/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 67 12 lần 42 9 lần 69 11 lần 36 9 lần 13 11 lần 29 9 lần 48 9 lần 00 8 lần 04 9 lần 84 8 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 55 1 ngày 82 2 ngày 23 1 ngày 86 2 ngày 14 1 ngày 77 3 ngày 02 2 ngày 10 3 ngày 41 2 ngày 11 3 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 55 26 ngày 27 14 ngày 79 20 ngày 62 13 ngày 03 18 ngày 22 12 ngày 60 16 ngày 96 12 ngày 05 14 ngày 14 11 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 22/10/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100