Thống kê XSMT 23/01/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/01/2023
Thống kê XSMT 23/01/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 23/01/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 16/01/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 16/01/2023
|
||
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N |
03
|
74
|
200N |
277
|
398
|
400N |
5188
0139
8883
|
1867
4767
7682
|
1TR |
2200
|
5565
|
3TR |
37833
41326
04753
82437
21407
34477
53531
|
43265
94963
19097
57523
46462
19539
95685
|
10TR |
39194
39442
|
30552
71043
|
15TR |
11430
|
47849
|
30TR |
41001
|
58304
|
2TỶ |
422124
|
855453
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 23/01/2023
-
+ Xo so Phu Yen 23/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:- Lô 2 số: 68 - 62 - 17- Lô kép: 66 - 33
-
+ Xo so Thua T. Hue 23/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 74 - 07 - 92- Lô kép: 00 - 55
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSPY ngày 23/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:Xổ số Phú Yên về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 54 10 lần 51 9 lần 84 10 lần 96 9 lần 66 10 lần 23 9 lần 93 10 lần 07 9 lần 57 10 lần 17 8 lần
Xổ số Phú Yên về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 45 1 ngày 13 2 ngày 64 2 ngày 82 2 ngày 99 2 ngày 86 2 ngày 12 2 ngày 06 2 ngày 78 2 ngày 04 2 ngày
Xổ số Phú Yên chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 04 21 ngày 79 15 ngày 45 19 ngày 18 13 ngày 06 16 ngày 98 13 ngày 35 16 ngày 15 12 ngày 56 16 ngày 14 11 ngày -
XSTTH ngày 23/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 47 12 lần 80 9 lần 99 11 lần 52 9 lần 51 11 lần 65 9 lần 41 10 lần 86 9 lần 67 9 lần 05 9 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 79 0 ngày 75 2 ngày 12 1 ngày 45 2 ngày 24 1 ngày 93 2 ngày 73 1 ngày 83 2 ngày 23 2 ngày 16 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 79 30 ngày 93 17 ngày 24 26 ngày 75 14 ngày 73 21 ngày 81 14 ngày 91 19 ngày 12 13 ngày 22 18 ngày 14 13 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 23/01/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100