Thống kê XSMT 23/04/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/04/2023
Thống kê XSMT 23/04/2023 - Tham khảo KQXS Chủ Nhật ngày 23/04/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật tuần rồi ngày 16/04/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Chủ Nhật - 16/04/2023
|
|||
Chủ Nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N |
75
|
05
|
79
|
200N |
612
|
253
|
173
|
400N |
1144
0643
0635
|
3594
5502
7298
|
6372
8655
9959
|
1TR |
4939
|
6198
|
6100
|
3TR |
62946
24542
49681
28319
05716
63438
41193
|
06459
07738
43676
43210
71246
32048
15165
|
59072
44530
66184
43761
62390
22860
61167
|
10TR |
89821
68768
|
92510
88691
|
28627
24439
|
15TR |
12557
|
59626
|
35983
|
30TR |
04418
|
66228
|
89952
|
2TỶ |
889572
|
016849
|
916634
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 23/04/2023
-
+ Xo so Kon Tum 23/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:- Lô 2 số: 75 - 14 - 92- Lô kép: 00 - 44
-
+ Xo so Khanh Hoa 23/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 08 - 91 - 77- Lô kép: 77 - 66
-
+ Xo so Thua T. Hue 23/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 03 - 09 - 79- Lô kép: 00 - 66
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSKT ngày 23/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:Xổ số Kon Tum về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 78 13 lần 76 9 lần 11 12 lần 20 9 lần 29 11 lần 59 9 lần 91 10 lần 03 9 lần 79 9 lần 17 8 lần
Xổ số Kon Tum về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 96 2 ngày 12 2 ngày 82 2 ngày 50 2 ngày 66 2 ngày 54 2 ngày 31 2 ngày 69 3 ngày 06 2 ngày 35 3 ngày
Xổ số Kon Tum chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 00 25 ngày 58 15 ngày 82 20 ngày 26 14 ngày 40 18 ngày 37 14 ngày 51 16 ngày 52 12 ngày 54 16 ngày 53 12 ngày -
XSKH ngày 23/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 98 11 lần 24 9 lần 26 11 lần 28 9 lần 86 10 lần 02 9 lần 87 10 lần 73 9 lần 92 10 lần 69 8 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 12 1 ngày 37 2 ngày 84 1 ngày 80 2 ngày 72 1 ngày 34 2 ngày 93 1 ngày 61 2 ngày 97 2 ngày 06 3 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 37 26 ngày 93 16 ngày 80 24 ngày 16 15 ngày 33 23 ngày 25 15 ngày 12 18 ngày 34 14 ngày 23 16 ngày 07 13 ngày -
XSTTH ngày 23/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 88 11 lần 59 9 lần 26 11 lần 12 9 lần 48 11 lần 61 9 lần 84 10 lần 79 9 lần 97 10 lần 83 9 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 64 1 ngày 02 2 ngày 68 2 ngày 82 2 ngày 63 2 ngày 24 2 ngày 57 2 ngày 37 2 ngày 10 2 ngày 22 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 16 25 ngày 95 14 ngày 22 17 ngày 82 13 ngày 11 16 ngày 87 13 ngày 24 15 ngày 23 12 ngày 68 15 ngày 41 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 23/04/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100