Thống kê XSMT 23/10/2022 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/10/2022
Thống kê XSMT 23/10/2022 - Tham khảo KQXS Chủ Nhật ngày 23/10/2022 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật tuần rồi ngày 16/10/2022:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Chủ Nhật - 16/10/2022
|
|||
Chủ Nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N |
29
|
94
|
63
|
200N |
744
|
956
|
897
|
400N |
8958
4514
9017
|
3633
7565
5492
|
7907
7448
9479
|
1TR |
6045
|
4515
|
5216
|
3TR |
56544
36595
98343
49334
63787
44173
59498
|
39337
60217
36686
56067
75133
06524
12232
|
17371
04766
35343
15461
70041
46403
03838
|
10TR |
20668
53241
|
75059
00083
|
48416
37093
|
15TR |
56724
|
24809
|
07789
|
30TR |
45108
|
19858
|
37297
|
2TỶ |
222143
|
320350
|
836904
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 23/10/2022
-
+ Xo so Kon Tum 23/10/2022 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:- Lô 2 số: 86 - 29 - 22- Lô kép: 00 - 44
-
+ Xo so Khanh Hoa 23/10/2022 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 59 - 58 - 94- Lô kép: 44 - 33
-
+ Xo so Thua T. Hue 23/10/2022 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 99 - 49 - 59- Lô kép: 22 - 77
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSKT ngày 23/10/2022 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:Xổ số Kon Tum về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 75 13 lần 45 10 lần 73 12 lần 95 10 lần 57 11 lần 41 10 lần 11 11 lần 60 9 lần 37 11 lần 04 9 lần
Xổ số Kon Tum về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 94 0 ngày 42 1 ngày 69 1 ngày 66 1 ngày 64 1 ngày 46 2 ngày 74 1 ngày 51 2 ngày 54 1 ngày 16 2 ngày
Xổ số Kon Tum chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 94 30 ngày 27 16 ngày 64 29 ngày 66 16 ngày 69 28 ngày 96 14 ngày 42 26 ngày 62 13 ngày 82 18 ngày 70 13 ngày -
XSKH ngày 23/10/2022 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 70 13 lần 24 9 lần 13 13 lần 09 9 lần 06 10 lần 08 9 lần 93 10 lần 62 9 lần 85 9 lần 38 8 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 45 1 ngày 22 2 ngày 88 1 ngày 54 2 ngày 97 2 ngày 64 2 ngày 04 2 ngày 39 2 ngày 95 2 ngày 20 2 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 45 23 ngày 35 18 ngày 04 22 ngày 97 18 ngày 12 22 ngày 26 17 ngày 88 20 ngày 72 14 ngày 22 19 ngày 20 13 ngày -
XSTTH ngày 23/10/2022 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 79 12 lần 36 9 lần 35 11 lần 42 8 lần 85 11 lần 15 8 lần 89 10 lần 13 8 lần 11 10 lần 24 8 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 27 1 ngày 01 2 ngày 59 2 ngày 51 2 ngày 63 2 ngày 06 2 ngày 91 2 ngày 78 2 ngày 70 2 ngày 82 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 27 21 ngày 90 13 ngày 84 19 ngày 65 12 ngày 70 18 ngày 01 11 ngày 23 16 ngày 10 11 ngày 68 13 ngày 17 11 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 23/10/2022 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100