Thống kê XSMT 26/11/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/11/2023
Thống kê XSMT 26/11/2023 - Tham khảo KQXS Chủ Nhật ngày 26/11/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật tuần rồi ngày 19/11/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Chủ Nhật - 19/11/2023
|
|||
Chủ Nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N |
56
|
67
|
41
|
200N |
283
|
407
|
189
|
400N |
2270
7151
2313
|
2047
2308
4449
|
1888
3335
7090
|
1TR |
3024
|
3829
|
3514
|
3TR |
59195
45776
97044
83294
25188
41659
14400
|
18609
67905
49299
20667
61692
15493
52638
|
79961
73762
01479
84793
55436
39040
84248
|
10TR |
88334
51768
|
51679
21923
|
49071
02898
|
15TR |
35925
|
30304
|
31296
|
30TR |
99967
|
68665
|
01306
|
2TỶ |
908406
|
868856
|
208763
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 26/11/2023
-
+ Xo so Kon Tum 26/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:- Lô 2 số: 70 - 55 - 56- Lô kép: 66 - 44
-
+ Xo so Khanh Hoa 26/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 84 - 67 - 85- Lô kép: 11 - 66
-
+ Xo so Thua T. Hue 26/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 02 - 41 - 82- Lô kép: 55 - 33
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSKT ngày 26/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:Xổ số Kon Tum về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 03 13 lần 39 9 lần 06 12 lần 36 9 lần 92 11 lần 46 9 lần 56 11 lần 59 9 lần 10 10 lần 65 8 lần
Xổ số Kon Tum về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 26 1 ngày 22 2 ngày 82 1 ngày 01 2 ngày 99 2 ngày 86 2 ngày 16 2 ngày 87 3 ngày 43 2 ngày 21 3 ngày
Xổ số Kon Tum chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 26 29 ngày 99 17 ngày 62 22 ngày 66 15 ngày 71 22 ngày 82 15 ngày 80 21 ngày 02 14 ngày 93 18 ngày 47 14 ngày -
XSKH ngày 26/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 67 11 lần 56 9 lần 15 11 lần 22 9 lần 99 9 lần 78 9 lần 21 9 lần 71 8 lần 29 9 lần 05 8 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 91 1 ngày 63 2 ngày 36 2 ngày 55 2 ngày 35 2 ngày 12 3 ngày 61 2 ngày 76 3 ngày 87 2 ngày 31 3 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 63 25 ngày 87 14 ngày 91 25 ngày 43 13 ngày 75 23 ngày 10 12 ngày 69 22 ngày 89 12 ngày 76 18 ngày 34 11 ngày -
XSTTH ngày 26/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 40 12 lần 93 9 lần 13 11 lần 36 9 lần 29 10 lần 76 9 lần 04 10 lần 69 9 lần 48 10 lần 28 9 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 52 1 ngày 14 2 ngày 86 1 ngày 66 2 ngày 55 1 ngày 41 2 ngày 30 2 ngày 08 2 ngày 23 2 ngày 05 3 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 60 21 ngày 56 14 ngày 27 19 ngày 11 13 ngày 19 14 ngày 32 13 ngày 37 14 ngày 70 12 ngày 52 14 ngày 86 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 26/11/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100