Thống kê XSMT 29/10/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2023
Thống kê XSMT 29/10/2023 - Tham khảo KQXS Chủ Nhật ngày 29/10/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật tuần rồi ngày 22/10/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Chủ Nhật - 22/10/2023
|
|||
Chủ Nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N |
33
|
83
|
40
|
200N |
369
|
903
|
899
|
400N |
2470
3312
2545
|
8680
3639
9458
|
4702
9228
9249
|
1TR |
5761
|
7402
|
5058
|
3TR |
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
|
81449
16073
60865
11470
17288
78273
84473
|
62410
02597
35940
70072
62358
03410
40388
|
10TR |
20569
16065
|
82647
45688
|
68010
48626
|
15TR |
38695
|
61978
|
93948
|
30TR |
10296
|
20006
|
46648
|
2TỶ |
529260
|
307437
|
299807
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 29/10/2023
-
+ Xo so Kon Tum 29/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:- Lô 2 số: 63 - 11 - 42- Lô kép: 88 - 66
-
+ Xo so Khanh Hoa 29/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 46 - 81 - 83- Lô kép: 55 - 88
-
+ Xo so Thua T. Hue 29/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 77 - 40 - 68- Lô kép: 11 - 00
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSKT ngày 29/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:Xổ số Kon Tum về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 03 14 lần 39 10 lần 06 11 lần 46 10 lần 92 11 lần 38 9 lần 10 11 lần 56 9 lần 12 10 lần 18 8 lần
Xổ số Kon Tum về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 82 1 ngày 86 2 ngày 88 1 ngày 84 3 ngày 22 1 ngày 98 3 ngày 26 2 ngày 32 3 ngày 53 2 ngày 01 3 ngày
Xổ số Kon Tum chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 22 25 ngày 90 18 ngày 26 25 ngày 80 17 ngày 86 21 ngày 91 15 ngày 62 18 ngày 93 14 ngày 71 18 ngày 19 13 ngày -
XSKH ngày 29/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 15 11 lần 21 9 lần 88 10 lần 73 9 lần 78 10 lần 26 9 lần 56 9 lần 24 9 lần 54 9 lần 22 8 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 06 1 ngày 55 2 ngày 87 2 ngày 07 2 ngày 63 2 ngày 44 2 ngày 61 2 ngày 95 3 ngày 35 2 ngày 01 3 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 63 21 ngày 42 15 ngày 91 21 ngày 44 14 ngày 75 19 ngày 76 14 ngày 69 18 ngày 79 14 ngày 01 16 ngày 99 12 ngày -
XSTTH ngày 29/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 69 11 lần 28 9 lần 40 10 lần 36 9 lần 67 10 lần 42 9 lần 13 10 lần 04 9 lần 29 9 lần 48 9 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 55 1 ngày 86 2 ngày 23 1 ngày 02 3 ngày 14 1 ngày 11 3 ngày 41 2 ngày 08 3 ngày 82 2 ngày 05 3 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 55 27 ngày 27 15 ngày 79 21 ngày 62 14 ngày 03 19 ngày 22 13 ngày 60 17 ngày 96 13 ngày 05 15 ngày 14 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 29/10/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100