Thống kê XSMT 04/11/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/11/2024
Thống kê XSMT 04/11/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 04/11/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 28/10/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 28/10/2024
|
||
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N |
33
|
70
|
200N |
281
|
951
|
400N |
2885
4733
6515
|
3858
5784
8741
|
1TR |
5976
|
8368
|
3TR |
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
|
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
|
10TR |
23735
42882
|
60159
25073
|
15TR |
21686
|
34961
|
30TR |
50434
|
32958
|
2TỶ |
304199
|
685419
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 04/11/2024
-
+ Xo so Phu Yen 04/11/2024 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:- Lô 2 số: 89 - 33 - 26- Lô kép: 77 - 22
-
+ Xo so Thua T. Hue 04/11/2024 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 06 - 70 - 99- Lô kép: 00 - 55
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSPY ngày 04/11/2024 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:Xổ số Phú Yên về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 97 13 lần 53 9 lần 48 11 lần 27 8 lần 20 9 lần 51 8 lần 71 9 lần 79 8 lần 09 9 lần 91 8 lần
Xổ số Phú Yên về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 01 0 ngày 73 2 ngày 00 1 ngày 57 2 ngày 25 1 ngày 78 2 ngày 05 1 ngày 82 2 ngày 16 2 ngày 22 2 ngày
Xổ số Phú Yên chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 01 30 ngày 57 14 ngày 05 23 ngày 73 14 ngày 10 19 ngày 08 12 ngày 62 17 ngày 11 11 ngày 77 15 ngày 17 11 ngày -
XSTTH ngày 04/11/2024 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 97 13 lần 52 10 lần 17 11 lần 76 10 lần 07 11 lần 58 9 lần 65 11 lần 51 9 lần 55 10 lần 23 9 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 93 0 ngày 36 2 ngày 01 1 ngày 42 2 ngày 90 1 ngày 70 2 ngày 56 2 ngày 68 2 ngày 85 2 ngày 60 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 93 30 ngày 83 14 ngày 86 20 ngày 85 14 ngày 60 19 ngày 90 14 ngày 81 18 ngày 02 12 ngày 14 16 ngày 04 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 04/11/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100