Thống kê XSMT 20/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/01/2025
Thống kê XSMT 20/01/2025 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 20/01/2025 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 13/01/2025:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 13/01/2025
|
||
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N |
50
|
58
|
200N |
829
|
562
|
400N |
9438
8228
0654
|
2294
9378
2919
|
1TR |
8936
|
7058
|
3TR |
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
|
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
|
10TR |
51088
29439
|
56291
04987
|
15TR |
40151
|
84889
|
30TR |
26263
|
60273
|
2TỶ |
923534
|
275979
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 20/01/2025
-
+ Xo so Phu Yen 20/01/2025 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:- Lô 2 số: 28 - 50 - 74- Lô kép: 77 - 33
-
+ Xo so Thua T. Hue 20/01/2025 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 06 - 58 - 11- Lô kép: 33 - 22
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSPY ngày 20/01/2025 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:Xổ số Phú Yên về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 97 13 lần 39 9 lần 33 13 lần 47 9 lần 94 10 lần 51 9 lần 88 10 lần 68 9 lần 19 9 lần 45 8 lần
Xổ số Phú Yên về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 05 0 ngày 59 2 ngày 10 0 ngày 11 2 ngày 00 2 ngày 64 2 ngày 21 2 ngày 62 2 ngày 25 2 ngày 61 3 ngày
Xổ số Phú Yên chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 05 30 ngày 48 14 ngày 10 30 ngày 24 12 ngày 21 18 ngày 44 12 ngày 46 16 ngày 59 12 ngày 26 14 ngày 72 12 ngày -
XSTTH ngày 20/01/2025 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 58 14 lần 26 9 lần 10 9 lần 97 9 lần 94 9 lần 76 8 lần 38 9 lần 16 8 lần 77 9 lần 37 8 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 93 0 ngày 32 2 ngày 90 1 ngày 70 2 ngày 81 2 ngày 86 2 ngày 33 2 ngày 42 2 ngày 01 2 ngày 09 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 93 30 ngày 56 16 ngày 90 25 ngày 09 15 ngày 03 22 ngày 42 15 ngày 33 20 ngày 44 15 ngày 21 18 ngày 17 14 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 20/01/2025 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 20/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/01/2025
Thống kê XSMN 20/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/01/2025
Thống kê XSMB 20/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/01/2025
Thống kê XSMB 19/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/01/2025
Thống kê XSMT 19/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100