Thống kê XSMT 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/04/2025
Thống kê XSMT 28/04/2025 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 28/04/2025 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 21/04/2025:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 21/04/2025
|
||
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 80 | 87 |
200N | 959 | 923 |
400N | 8090 2256 0699 | 3747 4532 8510 |
1TR | 2132 | 9069 |
3TR | 87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577 | 87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824 |
10TR | 13383 07563 | 31176 32349 |
15TR | 92200 | 31993 |
30TR | 13082 | 37290 |
2TỶ | 843518 | 581392 |
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 28/04/2025
-
+ Xo so Phu Yen 28/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:- Lô 2 số: 06 - 43 - 67- Lô kép: 44 - 22
-
+ Xo so Thua T. Hue 28/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 96 - 95 - 63- Lô kép: 88 - 11
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSPY ngày 28/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:Xổ số Phú Yên về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 19 11 lần 12 10 lần 33 11 lần 18 10 lần 88 11 lần 94 9 lần 99 10 lần 68 8 lần 32 10 lần 65 8 lần
Xổ số Phú Yên về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 44 2 ngày 76 2 ngày 10 2 ngày 26 2 ngày 46 2 ngày 62 2 ngày 42 2 ngày 21 3 ngày 17 2 ngày 40 3 ngày
Xổ số Phú Yên chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 40 23 ngày 29 14 ngày 31 19 ngày 62 13 ngày 85 19 ngày 69 13 ngày 98 18 ngày 02 11 ngày 42 16 ngày 17 11 ngày -
XSTTH ngày 28/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 76 13 lần 09 9 lần 57 10 lần 37 9 lần 58 10 lần 38 8 lần 31 9 lần 40 8 lần 96 9 lần 26 8 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 21 1 ngày 02 2 ngày 80 1 ngày 14 2 ngày 81 1 ngày 05 2 ngày 83 1 ngày 88 2 ngày 99 2 ngày 33 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 83 21 ngày 16 17 ngày 99 20 ngày 41 16 ngày 05 19 ngày 81 16 ngày 71 18 ngày 67 15 ngày 72 18 ngày 80 15 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 28/04/2025 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/04/2025

Thống kê XSMB 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/04/2025

Thống kê XSMT 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/04/2025

Thống kê XSMN 27/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/04/2025

Thống kê XSMB 27/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100