Thống kê XSMT 30/01/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/01/2023
Thống kê XSMT 30/01/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 30/01/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 23/01/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 23/01/2023
|
||
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N |
15
|
19
|
200N |
107
|
618
|
400N |
2077
8755
7392
|
1382
9255
7491
|
1TR |
2673
|
5712
|
3TR |
65970
03897
23063
30588
52497
76787
88184
|
43744
24366
42005
60174
92998
32869
45441
|
10TR |
11409
82792
|
50436
52461
|
15TR |
48382
|
02501
|
30TR |
31279
|
55818
|
2TỶ |
307019
|
013817
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 30/01/2023
-
+ Xo so Phu Yen 30/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:- Lô 2 số: 07 - 97 - 15- Lô kép: 44 - 77
-
+ Xo so Thua T. Hue 30/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 62 - 86 - 19- Lô kép: 77 - 44
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSPY ngày 30/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:Xổ số Phú Yên về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 84 11 lần 57 9 lần 07 10 lần 92 9 lần 93 10 lần 96 9 lần 66 10 lần 81 8 lần 54 10 lần 29 8 lần
Xổ số Phú Yên về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 45 1 ngày 60 2 ngày 86 2 ngày 13 2 ngày 99 2 ngày 06 2 ngày 04 2 ngày 72 2 ngày 78 2 ngày 64 2 ngày
Xổ số Phú Yên chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 04 22 ngày 18 14 ngày 45 20 ngày 98 14 ngày 06 17 ngày 14 12 ngày 35 17 ngày 13 11 ngày 56 17 ngày 05 10 ngày -
XSTTH ngày 30/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 47 12 lần 65 9 lần 99 11 lần 67 9 lần 41 10 lần 05 9 lần 51 10 lần 57 8 lần 86 9 lần 15 8 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 79 0 ngày 12 2 ngày 73 1 ngày 23 2 ngày 24 1 ngày 45 2 ngày 16 2 ngày 83 2 ngày 93 2 ngày 75 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 79 30 ngày 75 15 ngày 24 27 ngày 81 15 ngày 73 22 ngày 14 14 ngày 22 19 ngày 89 14 ngày 93 18 ngày 45 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 30/01/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/01/2025
Thống kê XSMN 25/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/01/2025
Thống kê XSMB 25/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/01/2025
Thống kê XSMT 24/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/01/2025
Thống kê XSMN 24/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/01/2025
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100