* Vé số trúng giải là những vé có dãy số dự thưởng trùng với các con số trên bảng kết quả theo thứ tự hàng của từng giải thưởng có mệnh giá theo cơ cấu thưởng của c.ty xổ số kiến thiết.
* Vé số trúng phải còn nguyên hình, nguyên số, không rách rời và không cạo sửa.
* Vé số trúng có giá trị lãnh thưởng trong thời hạn trả thưởng qui định. (30 ngày)
* Vé số trúng nhiều giải được lãnh đủ tổng giá trị các giải.
* Vé số có tổng giá trị các giải trúng trên 10 triệu đồng phải đóng thuế thu nhập, giải trúng 10 triệu trở lại không phải đóng thuế. C.Ty xổ số kiến thiết sẽ khấu trừ và nộp vào ngân sách nhà nước khi trả thưởng.
* Nhanh nhất! 30 phút sau khi nhận cuộc gọi trúng số trong nội thành TP.HCM, 1 tiếng đối với các khu vực ngoại thành và các tỉnh thành khác thuộc khối xổ số Miền Nam.
* Uy tín, bảo mật! Tuyệt đối bảo mật thông tin người trúng xổ số.
* Phục vụ tận nơi an toàn! Thanh toán tại chi nhánh đại lý vé số gần nhất hoặc tại nhà riêng của khách hàng hoặc tại Ngân Hàng do khách hàng chỉ định.
* Phương thức thanh toán linh động! Trả thưởng 100% tiền VNĐ mệnh giá lớn hoặc chuyển khoản, tư vấn - hỗ trợ thủ tục gởi tiền vào ngân hàng an toàn & hợp lý nhất theo yêu cầu của khách hàng may mắn.
Đại Lý Vé Số Kiến Thiết MINH CHÍNH
* Địa chỉ: 229 Nguyễn Văn Nghi, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP. HCM.
* HotLine: 1900 6131
* ĐỔI VÉ SỐ TRÚNG THƯỞNG Hotline: 090 999 0007
Đổi Số Trúng Ngày 11/04/2023 - Xổ Số Minh Chính
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | Giải Thưởng |
K15-T4 | 4B | T4-K2 | Loại vé 6 số | |
Giải tám | 49 | 33 | 99 | 100,000 |
Giải bảy | 386 | 197 | 453 | 200,000 |
Giải sáu | 6173 7454 1092 | 1253 1733 7638 | 2778 2552 0267 | 400,000 |
Giải năm | 9042 | 7844 | 1372 | 1,000,000 |
Giải tư | 16814 44420 34138 93957 87024 52268 45557 | 69100 34977 80504 14036 88503 82760 82734 | 65418 38269 32122 94817 55148 77545 87946 | 3,000,000 |
Giải ba | 61869 63702 | 78278 89235 | 03309 21437 | 10,000,000 |
Giải Nhì | 17790 | 94200 | 63276 | 15,000,000 |
Giải nhất | 88099 | 88445 | 64152 | 30,000,000 |
Giải ĐB | 680366 | 734979 | 728164 | 2,000,000,000 |
ĐỔI SỐ TRÚNG Quảng Ninh Ngày 23/04/2011
|
||
Nhận KQXS Miền Bắc Nhanh Nhất Soạn: KQ MB gửi 6220 | ||
Thứ ba | Quảng Ninh | Giải Thưởng |
ĐB | 16039 | 200,000,000 |
G.Nhất | 40045 | 20,000,000 |
G.Nhì | 88796 43516 | 5,000,000 |
G.Ba | 95785 28723 74468 18671 71440 99436 | 2,000,000 |
G.Tư | 8150 0958 7169 4771 | 400,000 |
G.Năm | 1017 5415 7626 9898 1360 9496 | 200,000 |
G.Sáu | 489 632 860 | 100,000 |
G.Bảy | 22 64 26 84 | 40,000 |
www.doisotrung.com.vn | |||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam | Giải Thưởng |
DLK | QNM | Loại vé 6 số | |
Giải tám | 61 | 80 | 100,000 |
Giải bảy | 506 | 202 | 200,000 |
Giải sáu | 0406 4176 0745 | 4257 3839 0870 | 400,000 |
Giải năm | 7719 | 8339 | 1,000,000 |
Giải tư | 68279 78609 25438 16305 78758 18623 73651 | 14386 23169 30326 15480 32877 19281 55248 | 3,000,000 |
Giải ba | 92415 13706 | 62734 28008 | 10,000,000 |
Giải Nhì | 19013 | 81651 | 15,000,000 |
Giải nhất | 81243 | 60557 | 30,000,000 |
Giải ĐB | 099891 | 788346 | 2,000,000,000 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |