XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ninh
Xổ số Quảng Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 08/10/2024
XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 94079 |
G.Nhất | 60866 |
G.Nhì | 11852 82820 |
G.Ba | 14766 25837 16472 76960 47785 77279 |
G.Tư | 9263 2351 4460 8049 |
G.Năm | 2612 9736 4758 2426 0537 3993 |
G.Sáu | 517 864 909 |
G.Bảy | 43 13 29 56 |
Quảng Ninh - 01/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2820 6960 4460 | 2351 | 1852 6472 2612 | 9263 3993 43 13 | 864 | 7785 | 0866 4766 9736 2426 56 | 5837 0537 517 | 4758 | 7279 8049 909 29 4079 |
Thống kê Xổ số Quảng Ninh - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 01/10/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
66 7 Ngày - 10 lần
12 3 Ngày - 3 lần
43 3 Ngày - 3 lần
49 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 4 lần
51 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 4 lần
63 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 4 lần
85 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
92
14 lần
98
12 lần
44
10 lần
91
10 lần
00
9 lần
30
9 lần
40
9 lần
96
9 lần
25
8 lần
50
8 lần
59
8 lần
73
8 lần
48
7 lần
74
7 lần
83
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
66 | 7 Lần | Tăng 1 | |
11 | 4 Lần | Giảm 1 | |
32 | 4 Lần | Không tăng | |
37 | 4 Lần | Tăng 2 | |
49 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
66 | 9 Lần | Tăng 1 | |
11 | 7 Lần | Không tăng | |
36 | 6 Lần | Tăng 1 | |
37 | 6 Lần | Tăng 1 | |
49 | 6 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
66 | 21 Lần | Tăng 2 | |
09 | 13 Lần | Tăng 1 | |
57 | 13 Lần | Không tăng | |
94 | 13 Lần | Không tăng | |
10 | 12 Lần | Không tăng | |
28 | 12 Lần | Không tăng | |
32 | 12 Lần | Không tăng | |
37 | 12 Lần | Tăng 2 | |
73 | 12 Lần | Không tăng | |
86 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 0 | 0 | 10 Lần | 6 | ||
15 Lần | 2 | 1 | 15 Lần | 1 | ||
10 Lần | 0 | 2 | 10 Lần | 1 | ||
16 Lần | 4 | 3 | 12 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 4 | 11 Lần | 3 | ||
13 Lần | 7 | 5 | 13 Lần | 2 | ||
23 Lần | 3 | 6 | 20 Lần | 7 | ||
12 Lần | 4 | 7 | 18 Lần | 3 | ||
14 Lần | 6 | 8 | 11 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 9 | 15 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100