XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ninh
Xổ số Quảng Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/09/2023
XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 50925 |
G.Nhất | 75781 |
G.Nhì | 95072 45895 |
G.Ba | 41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
G.Tư | 8894 5615 3165 5278 |
G.Năm | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
G.Sáu | 212 766 598 |
G.Bảy | 41 28 85 40 |
Quảng Ninh - 19/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4780 3630 40 | 5781 1571 41 | 5072 9042 2852 2562 1942 3612 212 | 8894 | 5895 5615 3165 7055 85 0925 | 7456 766 | 0818 5278 5138 598 28 |
Thống kê Xổ số Quảng Ninh - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 19/09/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
72 6 Ngày - 7 lần
52 3 Ngày - 3 lần
78 3 Ngày - 3 lần
80 3 Ngày - 3 lần
94 3 Ngày - 3 lần
12 2 Ngày - 4 lần
15 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 4 lần
55 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
91
17 lần
34
15 lần
53
13 lần
11
11 lần
48
11 lần
33
9 lần
60
8 lần
69
8 lần
07
7 lần
20
7 lần
36
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
72 | 6 Lần | ![]() |
|
26 | 5 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
55 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
40 | 7 Lần | ![]() |
|
72 | 7 Lần | ![]() |
|
78 | 7 Lần | ![]() |
|
26 | 6 Lần | ![]() |
|
66 | 6 Lần | ![]() |
|
71 | 6 Lần | ![]() |
|
97 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 15 Lần | ![]() |
|
40 | 14 Lần | ![]() |
|
50 | 14 Lần | ![]() |
|
61 | 14 Lần | ![]() |
|
59 | 13 Lần | ![]() |
|
60 | 13 Lần | ![]() |
|
78 | 13 Lần | ![]() |
|
15 | 12 Lần | ![]() |
|
26 | 12 Lần | ![]() |
|
44 | 12 Lần | ![]() |
|
58 | 12 Lần | ![]() |
|
66 | 12 Lần | ![]() |
|
70 | 12 Lần | ![]() |
|
71 | 12 Lần | ![]() |
|
81 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
2 | 23 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 20 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
7 | 15 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 14 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100