Kết quả xổ số bingo18, xsbingo18 kỳ quay #080237
Kỳ vé #080237
Ngày 15/11/2024 00:00
266
LỚN
TỔNG 14
TRÙNG HAI SỐ
Xác định kết quả | Giá trị trúng thưởng | |
---|---|---|
Chọn số 1 | Kết quả quay số có một số 1 | 12.000 |
Kết quả quay số có hai số 1 | 20.000 | |
Kết quả quay số có ba số 1 | 30.000 | |
Chọn số 2 | Kết quả quay số có một số 2 | 12.000 |
Kết quả quay số có hai số 2 | 20.000 | |
Kết quả quay số có ba số 2 | 30.000 | |
Chọn số 3 | Kết quả quay số có một số 3 | 12.000 |
Kết quả quay số có hai số 3 | 20.000 | |
Kết quả quay số có ba số 3 | 30.000 | |
Chọn số 4 | Kết quả quay số có một số 4 | 12.000 |
Kết quả quay số có hai số 4 | 20.000 | |
Kết quả quay số có ba số 4 | 30.000 | |
Chọn số 5 | Kết quả quay số có một số 5 | 12.000 |
Kết quả quay số có hai số 5 | 20.000 | |
Kết quả quay số có ba số 5 | 30.000 | |
Chọn số 6 | Kết quả quay số có một số 6 | 12.000 |
Kết quả quay số có hai số 6 | 20.000 | |
Kết quả quay số có ba số 6 | 30.000 |
Xác định kết quả | Giá trị trúng thưởng |
---|---|
Kết quả quay số có ít nhất hai số 1 | 75.000 |
Kết quả quay số có ít nhất hai số 2 | 75.000 |
Kết quả quay số có ít nhất hai số 3 | 75.000 |
Kết quả quay số có ít nhất hai số 4 | 75.000 |
Kết quả quay số có ít nhất hai số 5 | 75.000 |
Kết quả quay số có ít nhất hai số 6 | 75.000 |
Xác định kết quả | Giá trị trúng thưởng |
---|---|
Kết quả quay số có ba số 1 | 1.200.000 |
Kết quả quay số có ba số 2 | 1.200.000 |
Kết quả quay số có ba số 3 | 1.200.000 |
Kết quả quay số có ba số 4 | 1.200.000 |
Kết quả quay số có ba số 5 | 1.200.000 |
Kết quả quay số có ba số 6 | 1.200.000 |
Kết quả quay số có ba số trùng nhau bất kỳ | 200.000 |
Xác định kết quả | Giá trị trúng thưởng |
---|---|
Tổng kết quả ba lần quay số là 3 | 1.200.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 4 | 400.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 5 | 200.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 6 | 120.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 7 | 80.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 8 | 55.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 9 | 47.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 10 | 44.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 11 | 44.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 12 | 47.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 13 | 55.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 14 | 80.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 15 | 120.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 16 | 200.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 17 | 400.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 18 | 1.200.000 |
Xác định kết quả | Giá trị trúng thưởng |
---|---|
Tổng kết quả ba lần quay số từ 3 đến 9 | 15.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 10 hoặc 11 | 20.000 |
Tổng kết quả ba lần quay số là 12 hoặc 18 | 15.000 |
Kỳ vé #080256
Ngày 15/11/2024 00:00
162
NHỎ
TỔNG 9
Kỳ vé #080255
Ngày 15/11/2024 00:00
631
HÒA
TỔNG 10
Kỳ vé #080254
Ngày 15/11/2024 00:00
543
LỚN
TỔNG 12
Kỳ vé #080253
Ngày 15/11/2024 00:00
446
LỚN
TỔNG 14
TRÙNG HAI SỐ
Kỳ vé #080252
Ngày 15/11/2024 00:00
642
LỚN
TỔNG 12
Kỳ vé #080251
Ngày 15/11/2024 00:00
332
NHỎ
TỔNG 8
TRÙNG HAI SỐ
Kỳ vé #080250
Ngày 15/11/2024 00:00
125
NHỎ
TỔNG 8
Kỳ vé #080249
Ngày 15/11/2024 00:00
361
HÒA
TỔNG 10
Kỳ vé #080248
Ngày 15/11/2024 00:00
214
NHỎ
TỔNG 7
Kỳ vé #080247
Ngày 15/11/2024 00:00
656
LỚN
TỔNG 17
TRÙNG HAI SỐ
Kỳ vé #080246
Ngày 15/11/2024 00:00
461
HÒA
TỔNG 11
Kỳ vé #080245
Ngày 15/11/2024 00:00
633
LỚN
TỔNG 12
TRÙNG HAI SỐ
Kỳ vé #080244
Ngày 15/11/2024 00:00
543
LỚN
TỔNG 12
Kỳ vé #080243
Ngày 15/11/2024 00:00
321
NHỎ
TỔNG 6
Kỳ vé #080242
Ngày 15/11/2024 00:00
112
NHỎ
TỔNG 4
TRÙNG HAI SỐ
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100