KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Xổ số Tiền Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD2 |
100N | 87 |
200N | 671 |
400N | 5298 1224 0079 |
1TR | 6456 |
3TR | 49534 32936 18276 98253 04940 88432 19404 |
10TR | 37070 25386 |
15TR | 51290 |
30TR | 48578 |
2TỶ | 392726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/02/24
0 | 04 | 5 | 53 56 |
1 | 6 | ||
2 | 26 24 | 7 | 78 70 76 79 71 |
3 | 34 36 32 | 8 | 86 87 |
4 | 40 | 9 | 90 98 |
Tiền Giang - 25/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 7070 1290 | 671 | 8432 | 8253 | 1224 9534 9404 | 6456 2936 8276 5386 2726 | 87 | 5298 8578 | 0079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC2 |
100N | 22 |
200N | 366 |
400N | 1589 2716 2375 |
1TR | 6043 |
3TR | 66552 11383 33237 50927 30936 56238 07323 |
10TR | 56613 04170 |
15TR | 11201 |
30TR | 09252 |
2TỶ | 874539 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/02/24
0 | 01 | 5 | 52 52 |
1 | 13 16 | 6 | 66 |
2 | 27 23 22 | 7 | 70 75 |
3 | 39 37 36 38 | 8 | 83 89 |
4 | 43 | 9 |
Tiền Giang - 18/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 | 1201 | 22 6552 9252 | 6043 1383 7323 6613 | 2375 | 366 2716 0936 | 3237 0927 | 6238 | 1589 4539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB2 |
100N | 30 |
200N | 071 |
400N | 6217 8204 1100 |
1TR | 3882 |
3TR | 69952 60821 05576 24402 69572 66251 30178 |
10TR | 32990 04972 |
15TR | 31299 |
30TR | 26788 |
2TỶ | 109954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/02/24
0 | 02 04 00 | 5 | 54 52 51 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 72 76 72 78 71 |
3 | 30 | 8 | 88 82 |
4 | 9 | 99 90 |
Tiền Giang - 11/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 1100 2990 | 071 0821 6251 | 3882 9952 4402 9572 4972 | 8204 9954 | 5576 | 6217 | 0178 6788 | 1299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA2 |
100N | 92 |
200N | 838 |
400N | 0923 2008 5364 |
1TR | 5211 |
3TR | 95012 21502 07458 97503 86783 42088 08262 |
10TR | 92112 32408 |
15TR | 33799 |
30TR | 02003 |
2TỶ | 084414 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/02/24
0 | 03 08 02 03 08 | 5 | 58 |
1 | 14 12 12 11 | 6 | 62 64 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 83 88 |
4 | 9 | 99 92 |
Tiền Giang - 04/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5211 | 92 5012 1502 8262 2112 | 0923 7503 6783 2003 | 5364 4414 | 838 2008 7458 2088 2408 | 3799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD1 |
100N | 69 |
200N | 029 |
400N | 6515 2814 2374 |
1TR | 7918 |
3TR | 26310 83288 01264 88848 68862 79074 27631 |
10TR | 91573 69909 |
15TR | 22995 |
30TR | 45767 |
2TỶ | 854091 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 28/01/24
0 | 09 | 5 | |
1 | 10 18 15 14 | 6 | 67 64 62 69 |
2 | 29 | 7 | 73 74 74 |
3 | 31 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 | 91 95 |
Tiền Giang - 28/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 | 7631 4091 | 8862 | 1573 | 2814 2374 1264 9074 | 6515 2995 | 5767 | 7918 3288 8848 | 69 029 9909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC1 |
100N | 08 |
200N | 729 |
400N | 1316 5105 6084 |
1TR | 6451 |
3TR | 42008 89683 04140 67722 31808 29362 27656 |
10TR | 44394 36739 |
15TR | 67315 |
30TR | 21868 |
2TỶ | 993529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/01/24
0 | 08 08 05 08 | 5 | 56 51 |
1 | 15 16 | 6 | 68 62 |
2 | 29 22 29 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 83 84 |
4 | 40 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 21/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4140 | 6451 | 7722 9362 | 9683 | 6084 4394 | 5105 7315 | 1316 7656 | 08 2008 1808 1868 | 729 6739 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB1 |
100N | 85 |
200N | 593 |
400N | 7527 8898 9813 |
1TR | 8163 |
3TR | 45928 56459 61792 78349 93735 32050 01655 |
10TR | 92358 47786 |
15TR | 00662 |
30TR | 59000 |
2TỶ | 571470 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 14/01/24
0 | 00 | 5 | 58 59 50 55 |
1 | 13 | 6 | 62 63 |
2 | 28 27 | 7 | 70 |
3 | 35 | 8 | 86 85 |
4 | 49 | 9 | 92 98 93 |
Tiền Giang - 14/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2050 9000 1470 | 1792 0662 | 593 9813 8163 | 85 3735 1655 | 7786 | 7527 | 8898 5928 2358 | 6459 8349 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100