In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 10/10/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K1
100N
95
200N
612
400N
5334
9786
1513
1TR
5946
3TR
66474
14921
18157
09158
84773
90789
66133
10TR
45105
40560
15TR
23899
30TR
69301
2TỶ
074405

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/10/24

005 01 05 557 58
113 12 660
221 774 73
333 34 889 86
446 999 95

Tây Ninh - 03/10/24

0123456789
0560
4921
9301
612
1513
4773
6133
5334
6474
95
5105
4405
9786
5946
8157
9158
0789
3899
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K4
100N
40
200N
417
400N
9128
4779
4161
1TR
4042
3TR
45253
06063
11210
56405
20694
84988
78562
10TR
38767
31936
15TR
93234
30TR
34716
2TỶ
520038

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/09/24

005 553
116 10 17 667 63 62 61
228 779
338 34 36 888
442 40 994

Tây Ninh - 26/09/24

0123456789
40
1210
4161
4042
8562
5253
6063
0694
3234
6405
1936
4716
417
8767
9128
4988
0038
4779
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K3
100N
87
200N
873
400N
5428
6898
9441
1TR
1526
3TR
58815
51413
47342
22823
08513
75692
02426
10TR
52602
34823
15TR
47093
30TR
40451
2TỶ
861597

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/09/24

002 551
115 13 13 6
223 23 26 26 28 773
3887
442 41 997 93 92 98

Tây Ninh - 19/09/24

0123456789
9441
0451
7342
5692
2602
873
1413
2823
8513
4823
7093
8815
1526
2426
87
1597
5428
6898
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K2
100N
41
200N
566
400N
1136
6790
6376
1TR
0595
3TR
83359
93181
61633
50791
86022
19109
04168
10TR
05778
22281
15TR
63295
30TR
29023
2TỶ
803162

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/09/24

009 559
1662 68 66
223 22 778 76
333 36 881 81
441 995 91 95 90

Tây Ninh - 12/09/24

0123456789
6790
41
3181
0791
2281
6022
3162
1633
9023
0595
3295
566
1136
6376
4168
5778
3359
9109
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K1
100N
34
200N
783
400N
7308
3033
3104
1TR
1917
3TR
96239
04234
65425
31141
35723
91574
51149
10TR
93256
81205
15TR
06079
30TR
64200
2TỶ
568859

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/09/24

000 05 08 04 559 56
117 6
225 23 779 74
339 34 33 34 883
441 49 9

Tây Ninh - 05/09/24

0123456789
4200
1141
783
3033
5723
34
3104
4234
1574
5425
1205
3256
1917
7308
6239
1149
6079
8859
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 8K5
100N
59
200N
408
400N
0850
7624
5748
1TR
7321
3TR
61711
69509
01778
33035
09066
35780
26588
10TR
04502
48216
15TR
15856
30TR
30742
2TỶ
238813

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/08/24

002 09 08 556 50 59
113 16 11 666
221 24 778
335 880 88
442 48 9

Tây Ninh - 29/08/24

0123456789
0850
5780
7321
1711
4502
0742
8813
7624
3035
9066
8216
5856
408
5748
1778
6588
59
9509
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 8K4
100N
03
200N
670
400N
7819
9467
3933
1TR
2277
3TR
13200
14576
25215
97397
04948
12759
45490
10TR
52129
93199
15TR
25765
30TR
32872
2TỶ
327014

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/08/24

000 03 559
114 15 19 665 67
229 772 76 77 70
333 8
448 999 97 90

Tây Ninh - 22/08/24

0123456789
670
3200
5490
2872
03
3933
7014
5215
5765
4576
9467
2277
7397
4948
7819
2759
2129
3199

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL