XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Nẵng
Xổ số Đà Nẵng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 24/09/2025
XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 779 |
400N | 2960 4861 7428 |
1TR | 5456 |
3TR | 74367 18842 01958 33749 59363 78649 55634 |
10TR | 73050 66766 |
15TR | 02742 |
30TR | 05357 |
2TỶ | 864370 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 20/09/25
0 | 5 | 57 50 58 56 | |
1 | 6 | 66 67 63 60 61 | |
2 | 28 25 | 7 | 70 79 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 42 42 49 49 | 9 |
Đà Nẵng - 20/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 3050 4370 | 4861 | 8842 2742 | 9363 | 5634 | 25 | 5456 6766 | 4367 5357 | 7428 1958 | 779 3749 8649 |
Thống kê Xổ Số Đà Nẵng - Xổ số Miền Trung đến Ngày 20/09/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
50 3 Ngày - 3 lần
56 3 Ngày - 3 lần
79 3 Ngày - 3 lần
25 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 4 lần
49 2 Ngày - 4 lần
57 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
11
19 lần
19
19 lần
77
18 lần
93
15 lần
40
13 lần
39
12 lần
29
11 lần
86
11 lần
13
10 lần
64
10 lần
69
10 lần
80
10 lần
06
9 lần
08
9 lần
12
9 lần
16
9 lần
59
9 lần
71
9 lần
97
9 lần
00
8 lần
43
8 lần
52
8 lần
02
7 lần
07
7 lần
44
7 lần
47
7 lần
48
7 lần
51
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
70 | 4 Lần | ![]() |
|
79 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 3 Lần | ![]() |
|
61 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
68 | 6 Lần | ![]() |
|
96 | 5 Lần | ![]() |
|
25 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
79 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
26 | 13 Lần | ![]() |
|
25 | 12 Lần | ![]() |
|
34 | 11 Lần | ![]() |
|
79 | 11 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
97 | 10 Lần | ![]() |
|
60 | 9 Lần | ![]() |
|
68 | 9 Lần | ![]() |
|
74 | 9 Lần | ![]() |
|
05 | 8 Lần | ![]() |
|
17 | 8 Lần | ![]() |
|
22 | 8 Lần | ![]() |
|
30 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
36 | 8 Lần | ![]() |
|
42 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
61 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
89 | 8 Lần | ![]() |
|
96 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
2 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 22/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/09/2025

Thống kê XSMB 22/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/09/2025

Thống kê XSMT 22/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/09/2025

Thống kê XSMB 21/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/09/2025
.png)
Thống kê XSMT 21/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/09/2025
.png)
Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100