In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung

Còn 16:03:14 nữa đến xổ số Miền Trung
XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
55
65
89
200N
262
333
724
400N
0256
1707
7169
0024
5510
5496
2599
3127
2581
1TR
8590
0824
7830
3TR
02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956
10TR
85833
74034
52224
34788
72839
51792
15TR
84007
71404
35178
30TR
90381
32969
59076
1TỶ
334862
381443
038430

Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung

Bình Định
007 07
1
221
333 34
445 40 48
555 56 54
662 69 68 62
7
886 81
990
Quảng Trị
005 09 04
110 15
224 24 24 24
333 30
443
552
665 69
7
888
996 90
Quảng Bình
0
116 12
224 27 22 28
330 39 30
4
556
6
778 76
889 81 88 86
999 92

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Định

0123456789
8590
5940
3621
0381
262
4862
5833
3754
4034
55
0945
0256
2686
1707
4007
9168
5848
7169

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Trị

0123456789
5510
7930
9190
8052
333
1443
0024
0824
8824
2224
1404
65
6015
9305
5496
4788
7209
2969

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Bình

0123456789
7830
8430
2581
5222
1712
1792
724
3216
4286
7956
9076
3127
4488
7328
5178
89
2599
2839

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 21/09/2023

Nâng cao
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

70  ( 12 ngày )
59  ( 11 ngày )
83  ( 10 ngày )
91  ( 10 ngày )
35  ( 9 ngày )
94  ( 8 ngày )
02  ( 7 ngày )
31  ( 7 ngày )
08  ( 6 ngày )
66  ( 6 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

83  ( 28 ngày )
02  ( 17 ngày )
22  ( 13 ngày )
91  ( 13 ngày )
59  ( 12 ngày )
70  ( 12 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:

10 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
76 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
05 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
21 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
78 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
89 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
12 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
40 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
62 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
69 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

24 ( 6 Lần ) Tăng 5
21 ( 4 Lần ) Tăng 1
30 ( 4 Lần ) Tăng 3
62 ( 4 Lần ) Tăng 2
05 ( 3 Lần ) Tăng 1
10 ( 3 Lần ) Không tăng
33 ( 3 Lần ) Tăng 2
40 ( 3 Lần ) Tăng 1
69 ( 3 Lần ) Tăng 2
76 ( 3 Lần ) Không tăng
78 ( 3 Lần ) Tăng 1
86 ( 3 Lần ) Tăng 1
89 ( 3 Lần ) Tăng 1
90 ( 3 Lần ) Tăng 2
98 ( 3 Lần ) Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

21 ( 8 Lần ) Tăng 1
24 ( 7 Lần ) Tăng 5
33 ( 7 Lần ) Tăng 2
06 ( 6 Lần ) Không tăng
30 ( 6 Lần ) Tăng 2
67 ( 6 Lần ) Giảm 1
71 ( 6 Lần ) Không tăng
76 ( 6 Lần ) Không tăng
85 ( 6 Lần ) Giảm 2
86 ( 6 Lần ) Tăng 2

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
10 Lần 4
0 17 Lần 5
13 Lần 2
1 8 Lần 1
19 Lần 4
2 12 Lần 3
13 Lần 6
3 9 Lần 1
13 Lần 1
4 14 Lần 7
6 Lần 1
5 11 Lần 2
13 Lần 4
6 15 Lần 0
11 Lần 1
7 11 Lần 0
15 Lần 1
8 14 Lần 1
13 Lần 2
9 15 Lần 4
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL