XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
XỔ SỐ Miền Trung
|
|||
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 55 | 65 | 89 |
200N | 262 | 333 | 724 |
400N | 0256 1707 7169 | 0024 5510 5496 | 2599 3127 2581 |
1TR | 8590 | 0824 | 7830 |
3TR | 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 |
10TR | 85833 74034 | 52224 34788 | 72839 51792 |
15TR | 84007 | 71404 | 35178 |
30TR | 90381 | 32969 | 59076 |
1TỶ | 334862 | 381443 | 038430 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Định
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8590 5940 | 3621 0381 | 262 4862 | 5833 | 3754 4034 | 55 0945 | 0256 2686 | 1707 4007 | 9168 5848 | 7169 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Trị
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 7930 9190 | 8052 | 333 1443 | 0024 0824 8824 2224 1404 | 65 6015 9305 | 5496 | 4788 | 7209 2969 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Bình
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7830 8430 | 2581 | 5222 1712 1792 | 724 | 3216 4286 7956 9076 | 3127 | 4488 7328 5178 | 89 2599 2839 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 21/09/2023

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
70 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
83 ( 10 ngày )
91 ( 10 ngày )
35 ( 9 ngày )
94 ( 8 ngày )
02 ( 7 ngày )
31 ( 7 ngày )
08 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
83 ( 28 ngày )
02 ( 17 ngày )
22 ( 13 ngày )
91 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
70 ( 12 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
10
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
76
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
05
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
21
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
78
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
89
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
12
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
40
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
62
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
24 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
21 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
30 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
62 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
05 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
10 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
33 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
40 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
69 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
76 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
78 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
89 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
90 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
98 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
21 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
24 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
33 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
06 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
30 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
71 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
76 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
85 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 6 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 17 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 15 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
8 | 14 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 15 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung