In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc

Còn 05:28:21 nữa đến xổ số Miền Bắc

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/05/2025

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1356 ngày 21/05/2025
02 13 14 21 24 30
Giá trị Jackpot
20,908,114,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 20,908,114,000
Giải nhất 5 số 31 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,130 300,000
Giải ba 3 số 19,588 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #927 ngày 21/05/2025
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 21
052
557
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 29
128
860
156
508
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 80
005
059
796
385
281
786
Giải nhì
10Tr: 4
Giải ba
100K: 109
981
128
254
186
646
337
285
289
Giải ba
5Tr: 3
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 41
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 432
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 4,289
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  21/05/2025
4
 
2
5
 
9
6
0
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/05/2025
03
17
19
24
31
33
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 21/05/2025
XỔ SỐ Miền Bắc
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB
01318
G.Nhất
91175
G.Nhì
91903
88486
G.Ba
69815
25785
04382
21506
71116
08507
G.Tư
7050
9666
8469
9034
G.Năm
6158
8378
2496
0209
7099
0501
G.Sáu
716
079
746
G.Bảy
12
75
56
84

Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc

Bắc Ninh
009 01 06 07 03 556 58 50
112 16 15 16 18 666 69
2 775 79 78 75
334 884 85 82 86
446 996 99

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bắc Ninh

0123456789
7050
0501
12
4382
1903
84
9034
75
9815
5785
1175
56
716
746
2496
9666
1506
1116
8486
8507
6158
8378
1318
079
0209
7099
8469

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 21/05/2025

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

17  ( 16 ngày )
53  ( 16 ngày )
21  ( 15 ngày )
42  ( 14 ngày )
43  ( 12 ngày )
60  ( 12 ngày )
39  ( 10 ngày )
90  ( 10 ngày )
71  ( 9 ngày )
94  ( 9 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:

06 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
50 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
84 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
85 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

72 ( 4 Lần ) Không tăng
08 ( 3 Lần ) Giảm 1
19 ( 3 Lần ) Không tăng
66 ( 3 Lần ) Không tăng
06 ( 2 Lần ) Tăng 1
16 ( 2 Lần ) Tăng 2
30 ( 2 Lần ) Giảm 2
34 ( 2 Lần ) Tăng 1
47 ( 2 Lần ) Không tăng
50 ( 2 Lần ) Giảm 2
54 ( 2 Lần ) Không tăng
57 ( 2 Lần ) Không tăng
63 ( 2 Lần ) Giảm 1
75 ( 2 Lần ) Tăng 2
82 ( 2 Lần ) Tăng 1
84 ( 2 Lần ) Tăng 1
85 ( 2 Lần ) Tăng 1
98 ( 2 Lần ) Không tăng
99 ( 2 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

50 ( 6 Lần ) Tăng 1
64 ( 6 Lần ) Không tăng
66 ( 6 Lần ) Giảm 1
24 ( 5 Lần ) Không tăng
57 ( 5 Lần ) Không tăng
72 ( 5 Lần ) Không tăng

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
10 Lần 3
0 6 Lần 6
9 Lần 3
1 5 Lần 0
4 Lần 3
2 9 Lần 1
8 Lần 1
3 6 Lần 2
5 Lần 1
4 8 Lần 1
8 Lần 2
5 10 Lần 1
8 Lần 2
6 13 Lần 7
11 Lần 3
7 6 Lần 2
11 Lần 3
8 9 Lần 1
7 Lần 1
9 9 Lần 3

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL