In vé Dò - Cài đặt
Hotline:
  • Giới thiếu xổ số Lotto 5/35

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc

Còn 15:05:49 nữa đến xổ số Miền Bắc

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2025

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1407 ngày 17/09/2025
11 23 25 35 38 45
Giá trị Jackpot
29,657,103,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot
0 29,657,103,000
Giải nhất
30 10,000,000
Giải nhì
1,426 300,000
Giải ba
22,824 30,000

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2025

Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #978 ngày 17/09/2025
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 33
324
135
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 25
764
737
137
397
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 55
812
138
838
690
957
921
Giải nhì
10Tr: 6
Giải ba
100K: 96
173
054
233
779
535
213
426
048
Giải ba
5Tr: 3
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 28
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 342
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,943

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2025

Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  17/09/2025
5
 
6
9
 
8
5
2

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2025

Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/09/2025
15
17
20
25
26
34

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2025

Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 17/09/2025
XỔ SỐ Miền Bắc
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB
58005
G.Nhất
06756
G.Nhì
68134
97078
G.Ba
29542
36234
80889
67063
02214
95818
G.Tư
9744
4722
5167
4867
G.Năm
2580
3700
5451
4480
2108
4413
G.Sáu
634
523
318
G.Bảy
41
01
64
30

Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc

Bắc Ninh
001 00 08 05 551 56
118 13 14 18 664 67 67 63
223 22 778
330 34 34 34 880 80 89
441 44 42 9

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bắc Ninh

0123456789
30
2580
3700
4480
41
01
5451
4722
9542
523
4413
7063
64
634
9744
6234
2214
8134
8005
6756
5167
4867
318
2108
5818
7078
0889

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 17/09/2025

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

61  ( 14 ngày )
06  ( 12 ngày )
94  ( 12 ngày )
15  ( 11 ngày )
35  ( 11 ngày )
55  ( 10 ngày )
77  ( 10 ngày )
10  ( 8 ngày )
59  ( 8 ngày )
90  ( 8 ngày )
98  ( 8 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:

00 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
22 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
05 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
30 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
51 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
89 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

00 ( 3 Lần ) Không tăng
22 ( 3 Lần ) Tăng 1
34 ( 3 Lần ) Tăng 3
44 ( 3 Lần ) Tăng 1
01 ( 2 Lần ) Tăng 1
05 ( 2 Lần ) Tăng 1
18 ( 2 Lần ) Tăng 2
26 ( 2 Lần ) Không tăng
27 ( 2 Lần ) Giảm 1
30 ( 2 Lần ) Tăng 1
33 ( 2 Lần ) Giảm 1
51 ( 2 Lần ) Tăng 1
67 ( 2 Lần ) Tăng 2
70 ( 2 Lần ) Không tăng
80 ( 2 Lần ) Tăng 2
89 ( 2 Lần ) Không tăng
91 ( 2 Lần ) Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

01 ( 6 Lần ) Tăng 1
26 ( 5 Lần ) Không tăng
89 ( 5 Lần ) Tăng 1
00 ( 4 Lần ) Tăng 1
14 ( 4 Lần ) Không tăng
22 ( 4 Lần ) Tăng 1
34 ( 4 Lần ) Tăng 2
51 ( 4 Lần ) Tăng 1
60 ( 4 Lần ) Không tăng
65 ( 4 Lần ) Không tăng
74 ( 4 Lần ) Không tăng
92 ( 4 Lần ) Không tăng

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
9 Lần 1
0 11 Lần 1
8 Lần 2
1 11 Lần 3
13 Lần 3
2 10 Lần 1
11 Lần 3
3 5 Lần 0
7 Lần 2
4 10 Lần 2
5 Lần 1
5 6 Lần 0
7 Lần 0
6 8 Lần 0
6 Lần 2
7 7 Lần 1
9 Lần 0
8 7 Lần 1
6 Lần 2
9 6 Lần 5

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL