KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 03/03/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 59194 |
G.Nhất | 50388 |
G.Nhì | 77850 11086 |
G.Ba | 56884 03101 02635 58917 99442 30748 |
G.Tư | 9824 2162 6071 8259 |
G.Năm | 8114 7286 9966 7251 6545 1760 |
G.Sáu | 023 038 026 |
G.Bảy | 86 08 58 57 |
Hà Nội - 03/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 1760 | 3101 6071 7251 | 9442 2162 | 023 | 6884 9824 8114 9194 | 2635 6545 | 1086 7286 9966 026 86 | 8917 57 | 0388 0748 038 08 58 | 8259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 70 |
200N | 039 |
400N | 7866 9167 8402 |
1TR | 3979 |
3TR | 87411 76134 25348 19838 17473 01920 09959 |
10TR | 72468 71946 |
15TR | 10757 |
30TR | 69725 |
2TỶ | 780625 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/03/16
0 | 02 | 5 | 57 59 |
1 | 11 | 6 | 68 66 67 |
2 | 25 25 20 | 7 | 73 79 70 |
3 | 34 38 39 | 8 | |
4 | 46 48 | 9 |
Tây Ninh - 03/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 1920 | 7411 | 8402 | 7473 | 6134 | 9725 0625 | 7866 1946 | 9167 0757 | 5348 9838 2468 | 039 3979 9959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG3K1 |
100N | 61 |
200N | 973 |
400N | 7526 0277 9207 |
1TR | 9631 |
3TR | 00535 85402 31837 27313 28154 63257 61532 |
10TR | 09366 34889 |
15TR | 16406 |
30TR | 90295 |
2TỶ | 240440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 03/03/16
0 | 06 02 07 | 5 | 54 57 |
1 | 13 | 6 | 66 61 |
2 | 26 | 7 | 77 73 |
3 | 35 37 32 31 | 8 | 89 |
4 | 40 | 9 | 95 |
An Giang - 03/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0440 | 61 9631 | 5402 1532 | 973 7313 | 8154 | 0535 0295 | 7526 9366 6406 | 0277 9207 1837 3257 | 4889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 39 |
200N | 301 |
400N | 4586 2381 1095 |
1TR | 1713 |
3TR | 66156 42945 68425 41521 82276 14701 59958 |
10TR | 64293 48920 |
15TR | 12115 |
30TR | 71885 |
2TỶ | 711112 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/03/16
0 | 01 01 | 5 | 56 58 |
1 | 12 15 13 | 6 | |
2 | 20 25 21 | 7 | 76 |
3 | 39 | 8 | 85 86 81 |
4 | 45 | 9 | 93 95 |
Bình Thuận - 03/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8920 | 301 2381 1521 4701 | 1112 | 1713 4293 | 1095 2945 8425 2115 1885 | 4586 6156 2276 | 9958 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 307 |
400N | 6713 5555 8403 |
1TR | 5024 |
3TR | 42622 51240 28549 58000 59504 04096 47350 |
10TR | 83921 48023 |
15TR | 01037 |
30TR | 72685 |
2TỶ | 724393 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 03/03/16
0 | 00 04 03 07 | 5 | 50 55 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 21 23 22 24 | 7 | |
3 | 37 30 | 8 | 85 |
4 | 40 49 | 9 | 93 96 |
Bình Định - 03/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 1240 8000 7350 | 3921 | 2622 | 6713 8403 8023 4393 | 5024 9504 | 5555 2685 | 4096 | 307 1037 | 8549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 167 |
400N | 6870 7024 1929 |
1TR | 9700 |
3TR | 54619 70449 30829 55036 92384 78703 72366 |
10TR | 07351 41097 |
15TR | 15196 |
30TR | 64614 |
2TỶ | 681520 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/03/16
0 | 03 00 | 5 | 51 |
1 | 14 19 | 6 | 66 67 |
2 | 20 29 24 29 | 7 | 70 79 |
3 | 36 | 8 | 84 |
4 | 49 | 9 | 96 97 |
Quảng Bình - 03/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 9700 1520 | 7351 | 8703 | 7024 2384 4614 | 5036 2366 5196 | 167 1097 | 79 1929 4619 0449 0829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 003 |
400N | 6342 2913 4913 |
1TR | 6028 |
3TR | 82723 16659 92905 85351 20506 95601 11768 |
10TR | 01506 54806 |
15TR | 99634 |
30TR | 31177 |
2TỶ | 588041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/03/16
0 | 06 06 05 06 01 03 | 5 | 59 51 |
1 | 13 13 | 6 | 68 |
2 | 23 28 | 7 | 77 |
3 | 34 31 | 8 | |
4 | 41 42 | 9 |
Quảng Trị - 03/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 5351 5601 8041 | 6342 | 003 2913 4913 2723 | 9634 | 2905 | 0506 1506 4806 | 1177 | 6028 1768 | 6659 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100