KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/12/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 66465 |
G.Nhất | 97850 |
G.Nhì | 35986 30546 |
G.Ba | 12828 45207 19385 79189 89970 31133 |
G.Tư | 4146 1373 5951 4091 |
G.Năm | 2804 2809 8542 1984 1069 9168 |
G.Sáu | 886 133 927 |
G.Bảy | 79 72 44 50 |
Hà Nội - 04/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 9970 50 | 5951 4091 | 8542 72 | 1133 1373 133 | 2804 1984 44 | 9385 6465 | 5986 0546 4146 886 | 5207 927 | 2828 9168 | 9189 2809 1069 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 02 |
200N | 421 |
400N | 9382 1511 2985 |
1TR | 2151 |
3TR | 25113 82976 80909 30860 83372 30268 63168 |
10TR | 04812 87383 |
15TR | 95938 |
30TR | 41872 |
2TỶ | 042693 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/12/14
0 | 09 02 | 5 | 51 |
1 | 12 13 11 | 6 | 60 68 68 |
2 | 21 | 7 | 72 76 72 |
3 | 38 | 8 | 83 82 85 |
4 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 04/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0860 | 421 1511 2151 | 02 9382 3372 4812 1872 | 5113 7383 2693 | 2985 | 2976 | 0268 3168 5938 | 0909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG12K1 |
100N | 24 |
200N | 907 |
400N | 8259 6588 4134 |
1TR | 1940 |
3TR | 98252 62773 54813 89318 95804 67641 19449 |
10TR | 74614 59451 |
15TR | 60081 |
30TR | 72265 |
2TỶ | 760490 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/12/14
0 | 04 07 | 5 | 51 52 59 |
1 | 14 13 18 | 6 | 65 |
2 | 24 | 7 | 73 |
3 | 34 | 8 | 81 88 |
4 | 41 49 40 | 9 | 90 |
An Giang - 04/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 0490 | 7641 9451 0081 | 8252 | 2773 4813 | 24 4134 5804 4614 | 2265 | 907 | 6588 9318 | 8259 9449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 45 |
200N | 941 |
400N | 9594 0395 7530 |
1TR | 3476 |
3TR | 67541 92004 40325 24087 84760 66623 09414 |
10TR | 96739 36898 |
15TR | 06178 |
30TR | 15299 |
2TỶ | 971026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/12/14
0 | 04 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 60 |
2 | 26 25 23 | 7 | 78 76 |
3 | 39 30 | 8 | 87 |
4 | 41 41 45 | 9 | 99 98 94 95 |
Bình Thuận - 04/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7530 4760 | 941 7541 | 6623 | 9594 2004 9414 | 45 0395 0325 | 3476 1026 | 4087 | 6898 6178 | 6739 5299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 31 |
200N | 725 |
400N | 8554 0504 9356 |
1TR | 5788 |
3TR | 99856 43409 10787 93462 73378 81341 69838 |
10TR | 76599 28648 |
15TR | 74705 |
30TR | 24738 |
2TỶ | 728981 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/12/14
0 | 05 09 04 | 5 | 56 54 56 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 25 | 7 | 78 |
3 | 38 38 31 | 8 | 81 87 88 |
4 | 48 41 | 9 | 99 |
Bình Định - 04/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 1341 8981 | 3462 | 8554 0504 | 725 4705 | 9356 9856 | 0787 | 5788 3378 9838 8648 4738 | 3409 6599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 15 |
200N | 080 |
400N | 6627 2755 0010 |
1TR | 3851 |
3TR | 98067 57918 55357 39075 57355 07691 28799 |
10TR | 72378 75548 |
15TR | 20215 |
30TR | 19145 |
2TỶ | 528255 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/12/14
0 | 5 | 55 57 55 51 55 | |
1 | 15 18 10 15 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 78 75 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 45 48 | 9 | 91 99 |
Quảng Bình - 04/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 0010 | 3851 7691 | 15 2755 9075 7355 0215 9145 8255 | 6627 8067 5357 | 7918 2378 5548 | 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 39 |
200N | 694 |
400N | 7807 9218 4425 |
1TR | 5039 |
3TR | 51687 70139 33526 38641 08752 56969 95530 |
10TR | 53234 45663 |
15TR | 57046 |
30TR | 87033 |
2TỶ | 458189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/12/14
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 18 | 6 | 63 69 |
2 | 26 25 | 7 | |
3 | 33 34 39 30 39 39 | 8 | 89 87 |
4 | 46 41 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 04/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 | 8641 | 8752 | 5663 7033 | 694 3234 | 4425 | 3526 7046 | 7807 1687 | 9218 | 39 5039 0139 6969 8189 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100