KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/09/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 14HV-12HV-7HV-1HV-8HV-9HV 63724 |
G.Nhất | 90250 |
G.Nhì | 27565 39894 |
G.Ba | 85981 07295 58350 75168 41562 68741 |
G.Tư | 7095 0862 7517 3188 |
G.Năm | 9755 1527 1804 9526 0958 7540 |
G.Sáu | 989 912 786 |
G.Bảy | 31 71 84 78 |
Hà Nội - 09/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0250 8350 7540 | 5981 8741 31 71 | 1562 0862 912 | 9894 1804 84 3724 | 7565 7295 7095 9755 | 9526 786 | 7517 1527 | 5168 3188 0958 78 | 989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 459 |
400N | 6060 1404 9559 |
1TR | 8992 |
3TR | 54616 57566 17731 20805 46296 43843 11632 |
10TR | 42227 74943 |
15TR | 36815 |
30TR | 06796 |
2TỶ | 869657 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 09/09/21
0 | 05 04 | 5 | 57 59 59 |
1 | 15 16 | 6 | 66 60 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 31 32 | 8 | |
4 | 43 43 | 9 | 96 96 92 98 |
Bình Định - 09/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6060 | 7731 | 8992 1632 | 3843 4943 | 1404 | 0805 6815 | 4616 7566 6296 6796 | 2227 9657 | 98 | 459 9559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 578 |
400N | 6351 2920 7736 |
1TR | 0140 |
3TR | 66631 76494 88069 62387 09253 65552 73563 |
10TR | 48113 64025 |
15TR | 26006 |
30TR | 14168 |
2TỶ | 128250 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/09/21
0 | 06 | 5 | 50 53 52 51 |
1 | 13 15 | 6 | 68 69 63 |
2 | 25 20 | 7 | 78 |
3 | 31 36 | 8 | 87 |
4 | 40 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 09/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2920 0140 8250 | 6351 6631 | 5552 | 9253 3563 8113 | 6494 | 15 4025 | 7736 6006 | 2387 | 578 4168 | 8069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 983 |
400N | 3320 5492 3376 |
1TR | 2244 |
3TR | 52891 69457 77434 77866 19703 95084 22978 |
10TR | 23200 48253 |
15TR | 80826 |
30TR | 79951 |
2TỶ | 620024 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/09/21
0 | 00 03 | 5 | 51 53 57 |
1 | 6 | 66 69 | |
2 | 24 26 20 | 7 | 78 76 |
3 | 34 | 8 | 84 83 |
4 | 44 | 9 | 91 92 |
Quảng Trị - 09/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3320 3200 | 2891 9951 | 5492 | 983 9703 8253 | 2244 7434 5084 0024 | 3376 7866 0826 | 9457 | 2978 | 69 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100