KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/12/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 18-10-13-3-16-19-6-20 DA 06245 |
G.Nhất | 38517 |
G.Nhì | 40644 70647 |
G.Ba | 81520 69703 11751 71184 82277 25595 |
G.Tư | 7806 3861 3836 2974 |
G.Năm | 8284 0885 1003 4565 1675 1006 |
G.Sáu | 364 482 020 |
G.Bảy | 15 86 76 49 |
Hà Nội - 14/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1520 020 | 1751 3861 | 482 | 9703 1003 | 0644 1184 2974 8284 364 | 5595 0885 4565 1675 15 6245 | 7806 3836 1006 86 76 | 8517 0647 2277 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 62 |
200N | 342 |
400N | 4557 7555 6750 |
1TR | 5826 |
3TR | 27211 19540 64909 26001 41687 87220 56330 |
10TR | 92348 99445 |
15TR | 65791 |
30TR | 72290 |
2TỶ | 337451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/12/23
0 | 09 01 | 5 | 51 57 55 50 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 20 26 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 48 45 40 42 | 9 | 90 91 |
Tây Ninh - 14/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 9540 7220 6330 2290 | 7211 6001 5791 7451 | 62 342 | 7555 9445 | 5826 | 4557 1687 | 2348 | 4909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG12K2 |
100N | 88 |
200N | 546 |
400N | 3895 9487 7133 |
1TR | 8700 |
3TR | 26534 43386 97194 70994 63880 18800 84559 |
10TR | 89603 55399 |
15TR | 49907 |
30TR | 71633 |
2TỶ | 058976 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 14/12/23
0 | 07 03 00 00 | 5 | 59 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 76 | |
3 | 33 34 33 | 8 | 86 80 87 88 |
4 | 46 | 9 | 99 94 94 95 |
An Giang - 14/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8700 3880 8800 | 7133 9603 1633 | 6534 7194 0994 | 3895 | 546 3386 8976 | 9487 9907 | 88 | 4559 5399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 76 |
200N | 527 |
400N | 4281 6335 3326 |
1TR | 1687 |
3TR | 63482 31442 27926 90284 27426 84419 94589 |
10TR | 17503 97388 |
15TR | 79964 |
30TR | 06090 |
2TỶ | 389053 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/12/23
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 19 | 6 | 64 |
2 | 26 26 26 27 | 7 | 76 |
3 | 35 | 8 | 88 82 84 89 87 81 |
4 | 42 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 14/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6090 | 4281 | 3482 1442 | 7503 9053 | 0284 9964 | 6335 | 76 3326 7926 7426 | 527 1687 | 7388 | 4419 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 43 |
200N | 437 |
400N | 8761 8614 8569 |
1TR | 3818 |
3TR | 66567 39285 75031 18375 53325 22011 72107 |
10TR | 39807 74150 |
15TR | 73682 |
30TR | 92864 |
2TỶ | 987011 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/12/23
0 | 07 07 | 5 | 50 |
1 | 11 11 18 14 | 6 | 64 67 61 69 |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 31 37 | 8 | 82 85 |
4 | 43 | 9 |
Bình Định - 14/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4150 | 8761 5031 2011 7011 | 3682 | 43 | 8614 2864 | 9285 8375 3325 | 437 6567 2107 9807 | 3818 | 8569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 954 |
400N | 2028 4472 8091 |
1TR | 1295 |
3TR | 30373 65903 19947 25590 42771 40226 51385 |
10TR | 76095 98169 |
15TR | 49411 |
30TR | 57948 |
2TỶ | 758980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/12/23
0 | 03 | 5 | 54 |
1 | 11 | 6 | 69 |
2 | 26 28 25 | 7 | 73 71 72 |
3 | 8 | 80 85 | |
4 | 48 47 | 9 | 95 90 95 91 |
Quảng Bình - 14/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5590 8980 | 8091 2771 9411 | 4472 | 0373 5903 | 954 | 25 1295 1385 6095 | 0226 | 9947 | 2028 7948 | 8169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 570 |
400N | 3524 3462 3078 |
1TR | 8640 |
3TR | 03658 29240 84589 69924 21976 64054 05687 |
10TR | 44022 41171 |
15TR | 58484 |
30TR | 45160 |
2TỶ | 569766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/12/23
0 | 5 | 58 54 | |
1 | 6 | 66 60 62 | |
2 | 22 24 24 | 7 | 71 76 78 70 |
3 | 34 | 8 | 84 89 87 |
4 | 40 40 | 9 |
Quảng Trị - 14/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
570 8640 9240 5160 | 1171 | 3462 4022 | 34 3524 9924 4054 8484 | 1976 9766 | 5687 | 3078 3658 | 4589 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100