KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/06/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 14XY-9XY-11XY 29853 |
G.Nhất | 88266 |
G.Nhì | 35116 82733 |
G.Ba | 19208 81297 27993 87142 90686 18990 |
G.Tư | 4661 0076 9153 5327 |
G.Năm | 7791 7167 1968 1478 5800 0175 |
G.Sáu | 787 279 455 |
G.Bảy | 45 21 58 89 |
Bắc Ninh - 19/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8990 5800 | 4661 7791 21 | 7142 | 2733 7993 9153 9853 | 0175 455 45 | 8266 5116 0686 0076 | 1297 5327 7167 787 | 9208 1968 1478 58 | 279 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 6K3 |
100N | 77 |
200N | 019 |
400N | 8303 0129 3831 |
1TR | 5508 |
3TR | 32582 74182 42040 81389 54457 91881 37434 |
10TR | 68026 14520 |
15TR | 17339 |
30TR | 82671 |
2TỶ | 525906 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 19/06/19
0 | 06 08 03 | 5 | 57 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 26 20 29 | 7 | 71 77 |
3 | 39 34 31 | 8 | 82 82 89 81 |
4 | 40 | 9 |
Đồng Nai - 19/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2040 4520 | 3831 1881 2671 | 2582 4182 | 8303 | 7434 | 8026 5906 | 77 4457 | 5508 | 019 0129 1389 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T6 |
100N | 93 |
200N | 721 |
400N | 7414 4128 2148 |
1TR | 2551 |
3TR | 24287 10085 50910 92520 35888 78335 07968 |
10TR | 60224 40916 |
15TR | 62335 |
30TR | 88807 |
2TỶ | 022979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/06/19
0 | 07 | 5 | 51 |
1 | 16 10 14 | 6 | 68 |
2 | 24 20 28 21 | 7 | 79 |
3 | 35 35 | 8 | 87 85 88 |
4 | 48 | 9 | 93 |
Cần Thơ - 19/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0910 2520 | 721 2551 | 93 | 7414 0224 | 0085 8335 2335 | 0916 | 4287 8807 | 4128 2148 5888 7968 | 2979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T06 |
100N | 61 |
200N | 792 |
400N | 6832 1961 4885 |
1TR | 5711 |
3TR | 78903 95133 10443 75954 48229 88852 44800 |
10TR | 24467 98096 |
15TR | 94851 |
30TR | 32299 |
2TỶ | 609496 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/06/19
0 | 03 00 | 5 | 51 54 52 |
1 | 11 | 6 | 67 61 61 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 33 32 | 8 | 85 |
4 | 43 | 9 | 96 99 96 92 |
Sóc Trăng - 19/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4800 | 61 1961 5711 4851 | 792 6832 8852 | 8903 5133 0443 | 5954 | 4885 | 8096 9496 | 4467 | 8229 2299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 019 |
400N | 9835 2335 1095 |
1TR | 3974 |
3TR | 92991 50896 00873 93575 43956 76193 81211 |
10TR | 35073 09285 |
15TR | 01656 |
30TR | 03316 |
2TỶ | 413221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 19/06/19
0 | 5 | 56 56 | |
1 | 16 11 19 | 6 | 69 |
2 | 21 | 7 | 73 73 75 74 |
3 | 35 35 | 8 | 85 |
4 | 9 | 91 96 93 95 |
Đà Nẵng - 19/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2991 1211 3221 | 0873 6193 5073 | 3974 | 9835 2335 1095 3575 9285 | 0896 3956 1656 3316 | 69 019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 508 |
400N | 6444 4629 3991 |
1TR | 0987 |
3TR | 76168 71399 54632 48681 47729 66418 85830 |
10TR | 76945 84472 |
15TR | 49585 |
30TR | 63891 |
2TỶ | 041750 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/06/19
0 | 08 | 5 | 50 56 |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 29 29 | 7 | 72 |
3 | 32 30 | 8 | 85 81 87 |
4 | 45 44 | 9 | 91 99 91 |
Khánh Hòa - 19/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5830 1750 | 3991 8681 3891 | 4632 4472 | 6444 | 6945 9585 | 56 | 0987 | 508 6168 6418 | 4629 1399 7729 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100