KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/11/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 15YP-2YP-12YP 30468 |
G.Nhất | 69114 |
G.Nhì | 43626 50636 |
G.Ba | 78039 19189 73156 47974 85285 94624 |
G.Tư | 5798 4758 3407 9131 |
G.Năm | 5508 8026 6013 9650 8584 2013 |
G.Sáu | 747 911 147 |
G.Bảy | 26 81 85 93 |
Hà Nội - 25/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9650 | 9131 911 81 | 6013 2013 93 | 9114 7974 4624 8584 | 5285 85 | 3626 0636 3156 8026 26 | 3407 747 147 | 5798 4758 5508 0468 | 8039 9189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11E2 |
100N | 08 |
200N | 152 |
400N | 4943 1132 3137 |
1TR | 0799 |
3TR | 77522 58226 75289 26868 45183 33743 73729 |
10TR | 30075 14343 |
15TR | 95425 |
30TR | 19766 |
2TỶ | 567739 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/11/19
0 | 08 | 5 | 52 |
1 | 6 | 66 68 | |
2 | 25 22 26 29 | 7 | 75 |
3 | 39 32 37 | 8 | 89 83 |
4 | 43 43 43 | 9 | 99 |
TP. HCM - 25/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
152 1132 7522 | 4943 5183 3743 4343 | 0075 5425 | 8226 9766 | 3137 | 08 6868 | 0799 5289 3729 7739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: F47 |
100N | 21 |
200N | 660 |
400N | 9850 8494 2745 |
1TR | 7557 |
3TR | 65967 73679 98836 37316 54546 32306 24299 |
10TR | 69204 75232 |
15TR | 62477 |
30TR | 33873 |
2TỶ | 486505 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 25/11/19
0 | 05 04 06 | 5 | 57 50 |
1 | 16 | 6 | 67 60 |
2 | 21 | 7 | 73 77 79 |
3 | 32 36 | 8 | |
4 | 46 45 | 9 | 99 94 |
Đồng Tháp - 25/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
660 9850 | 21 | 5232 | 3873 | 8494 9204 | 2745 6505 | 8836 7316 4546 2306 | 7557 5967 2477 | 3679 4299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K4 |
100N | 29 |
200N | 569 |
400N | 6281 8359 6568 |
1TR | 1218 |
3TR | 66410 24220 21759 15290 93255 75115 99874 |
10TR | 84441 77534 |
15TR | 75786 |
30TR | 42357 |
2TỶ | 026006 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 25/11/19
0 | 06 | 5 | 57 59 55 59 |
1 | 10 15 18 | 6 | 68 69 |
2 | 20 29 | 7 | 74 |
3 | 34 | 8 | 86 81 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Cà Mau - 25/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6410 4220 5290 | 6281 4441 | 9874 7534 | 3255 5115 | 5786 6006 | 2357 | 6568 1218 | 29 569 8359 1759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 737 |
400N | 6511 8942 2540 |
1TR | 1365 |
3TR | 37661 54649 10600 40701 41019 67828 49631 |
10TR | 71093 98732 |
15TR | 60025 |
30TR | 94639 |
2TỶ | 033149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/11/19
0 | 00 01 | 5 | |
1 | 19 11 | 6 | 61 65 |
2 | 25 28 | 7 | |
3 | 39 32 31 37 | 8 | |
4 | 49 49 42 40 | 9 | 93 93 |
Thừa T. Huế - 25/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 0600 | 6511 7661 0701 9631 | 8942 8732 | 93 1093 | 1365 0025 | 737 | 7828 | 4649 1019 4639 3149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 82 |
200N | 743 |
400N | 6123 9443 8959 |
1TR | 2149 |
3TR | 52221 82339 18488 68520 79208 11923 69853 |
10TR | 01868 66320 |
15TR | 56420 |
30TR | 54108 |
2TỶ | 950274 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 25/11/19
0 | 08 08 | 5 | 53 59 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 20 20 21 20 23 23 | 7 | 74 |
3 | 39 | 8 | 88 82 |
4 | 49 43 43 | 9 |
Phú Yên - 25/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8520 6320 6420 | 2221 | 82 | 743 6123 9443 1923 9853 | 0274 | 8488 9208 1868 4108 | 8959 2149 2339 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100