KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/05/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 23854 |
G.Nhất | 57506 |
G.Nhì | 09905 81710 |
G.Ba | 31125 86906 04557 37820 32267 84339 |
G.Tư | 9893 0583 8029 5825 |
G.Năm | 6631 6639 4677 0957 1608 3985 |
G.Sáu | 890 574 604 |
G.Bảy | 40 80 89 76 |
Hà Nội - 26/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1710 7820 890 40 80 | 6631 | 9893 0583 | 574 604 3854 | 9905 1125 5825 3985 | 7506 6906 76 | 4557 2267 4677 0957 | 1608 | 4339 8029 6639 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 87 |
200N | 323 |
400N | 9238 7739 1866 |
1TR | 6377 |
3TR | 53373 05450 49314 39589 30998 03338 62443 |
10TR | 92841 90536 |
15TR | 36985 |
30TR | 55924 |
2TỶ | 841693 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/05/16
0 | 5 | 50 | |
1 | 14 | 6 | 66 |
2 | 24 23 | 7 | 73 77 |
3 | 36 38 38 39 | 8 | 85 89 87 |
4 | 41 43 | 9 | 93 98 |
Tây Ninh - 26/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5450 | 2841 | 323 3373 2443 1693 | 9314 5924 | 6985 | 1866 0536 | 87 6377 | 9238 0998 3338 | 7739 9589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG5K4 |
100N | 43 |
200N | 455 |
400N | 6667 2157 5929 |
1TR | 4996 |
3TR | 26393 75090 38693 26932 87499 27772 56448 |
10TR | 17600 55781 |
15TR | 54496 |
30TR | 54682 |
2TỶ | 489559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 26/05/16
0 | 00 | 5 | 59 57 55 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 29 | 7 | 72 |
3 | 32 | 8 | 82 81 |
4 | 48 43 | 9 | 96 93 90 93 99 96 |
An Giang - 26/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5090 7600 | 5781 | 6932 7772 4682 | 43 6393 8693 | 455 | 4996 4496 | 6667 2157 | 6448 | 5929 7499 9559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 01 |
200N | 988 |
400N | 4219 4633 5348 |
1TR | 9949 |
3TR | 31215 93741 31145 42741 85887 41976 95694 |
10TR | 48073 52398 |
15TR | 05577 |
30TR | 77911 |
2TỶ | 266694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/05/16
0 | 01 | 5 | |
1 | 11 15 19 | 6 | |
2 | 7 | 77 73 76 | |
3 | 33 | 8 | 87 88 |
4 | 41 45 41 49 48 | 9 | 94 98 94 |
Bình Thuận - 26/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 3741 2741 7911 | 4633 8073 | 5694 6694 | 1215 1145 | 1976 | 5887 5577 | 988 5348 2398 | 4219 9949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 613 |
400N | 9386 2373 2715 |
1TR | 2377 |
3TR | 07147 40812 93304 36035 71418 74379 14769 |
10TR | 69648 76453 |
15TR | 37905 |
30TR | 69665 |
2TỶ | 77288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 26/05/16
0 | 05 04 | 5 | 53 |
1 | 12 18 15 13 | 6 | 65 69 67 |
2 | 7 | 79 77 73 | |
3 | 35 | 8 | 88 86 |
4 | 48 47 | 9 |
Bình Định - 26/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0812 | 613 2373 6453 | 3304 | 2715 6035 7905 9665 | 9386 | 67 2377 7147 | 1418 9648 7288 | 4379 4769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 386 |
400N | 8113 6648 7304 |
1TR | 3733 |
3TR | 97350 90545 66783 14232 91017 30527 99714 |
10TR | 84160 92206 |
15TR | 83177 |
30TR | 81534 |
2TỶ | 52333 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/05/16
0 | 06 04 | 5 | 50 |
1 | 17 14 13 | 6 | 60 66 |
2 | 27 | 7 | 77 |
3 | 33 34 32 33 | 8 | 83 86 |
4 | 45 48 | 9 |
Quảng Bình - 26/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7350 4160 | 4232 | 8113 3733 6783 2333 | 7304 9714 1534 | 0545 | 66 386 2206 | 1017 0527 3177 | 6648 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 935 |
400N | 5254 4777 6503 |
1TR | 7517 |
3TR | 57664 03699 60926 66967 00885 60335 70191 |
10TR | 50892 44616 |
15TR | 26803 |
30TR | 87707 |
2TỶ | 79341 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/05/16
0 | 07 03 03 05 | 5 | 54 |
1 | 16 17 | 6 | 64 67 |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 35 35 | 8 | 85 |
4 | 41 | 9 | 92 99 91 |
Quảng Trị - 26/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0191 9341 | 0892 | 6503 6803 | 5254 7664 | 05 935 0885 0335 | 0926 4616 | 4777 7517 6967 7707 | 3699 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100