KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/07/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 6XV 59356 |
G.Nhất | 54715 |
G.Nhì | 81111 59595 |
G.Ba | 95632 17719 42858 83473 62660 25918 |
G.Tư | 9526 4178 5671 2054 |
G.Năm | 2632 1060 5359 4249 6596 1922 |
G.Sáu | 305 685 581 |
G.Bảy | 09 20 28 50 |
Hà Nội - 26/07/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2660 1060 20 50 | 1111 5671 581 | 5632 2632 1922 | 3473 | 2054 | 4715 9595 305 685 | 9526 6596 9356 | 2858 5918 4178 28 | 7719 5359 4249 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K4 |
100N | 92 |
200N | 103 |
400N | 7188 2822 5060 |
1TR | 2411 |
3TR | 00815 41529 90541 17081 17804 08825 88323 |
10TR | 86608 01270 |
15TR | 45474 |
30TR | 17613 |
2TỶ | 929814 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/07/18
0 | 08 04 03 | 5 | |
1 | 14 13 15 11 | 6 | 60 |
2 | 29 25 23 22 | 7 | 74 70 |
3 | 8 | 81 88 | |
4 | 41 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 26/07/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5060 1270 | 2411 0541 7081 | 92 2822 | 103 8323 7613 | 7804 5474 9814 | 0815 8825 | 7188 6608 | 1529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-7K4 |
100N | 86 |
200N | 348 |
400N | 8033 6936 5751 |
1TR | 3284 |
3TR | 00823 96504 07031 98045 29971 96617 68138 |
10TR | 40702 57290 |
15TR | 74599 |
30TR | 42496 |
2TỶ | 253156 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 26/07/18
0 | 02 04 | 5 | 56 51 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 71 |
3 | 31 38 33 36 | 8 | 84 86 |
4 | 45 48 | 9 | 96 99 90 |
An Giang - 26/07/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 | 5751 7031 9971 | 0702 | 8033 0823 | 3284 6504 | 8045 | 86 6936 2496 3156 | 6617 | 348 8138 | 4599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K4 |
100N | 78 |
200N | 230 |
400N | 9457 0822 4918 |
1TR | 3405 |
3TR | 68570 10625 73425 64878 79767 90154 66854 |
10TR | 50651 08347 |
15TR | 93802 |
30TR | 41384 |
2TỶ | 679849 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/07/18
0 | 02 05 | 5 | 51 54 54 57 |
1 | 18 | 6 | 67 |
2 | 25 25 22 | 7 | 70 78 78 |
3 | 30 | 8 | 84 |
4 | 49 47 | 9 |
Bình Thuận - 26/07/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
230 8570 | 0651 | 0822 3802 | 0154 6854 1384 | 3405 0625 3425 | 9457 9767 8347 | 78 4918 4878 | 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 030 |
400N | 1506 1877 9506 |
1TR | 8390 |
3TR | 60116 40371 14124 97805 33666 08398 92098 |
10TR | 00584 42856 |
15TR | 23698 |
30TR | 30712 |
2TỶ | 021073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 26/07/18
0 | 05 06 06 | 5 | 56 |
1 | 12 16 | 6 | 66 |
2 | 24 | 7 | 73 71 77 |
3 | 30 34 | 8 | 84 |
4 | 9 | 98 98 98 90 |
Bình Định - 26/07/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
030 8390 | 0371 | 0712 | 1073 | 34 4124 0584 | 7805 | 1506 9506 0116 3666 2856 | 1877 | 8398 2098 3698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 553 |
400N | 4752 9898 9606 |
1TR | 6083 |
3TR | 32586 21646 06110 90693 16827 31782 80905 |
10TR | 07186 87608 |
15TR | 32028 |
30TR | 16590 |
2TỶ | 945181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/07/18
0 | 08 05 06 | 5 | 52 53 |
1 | 10 | 6 | 66 |
2 | 28 27 | 7 | |
3 | 8 | 81 86 86 82 83 | |
4 | 46 | 9 | 90 93 98 |
Quảng Bình - 26/07/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6110 6590 | 5181 | 4752 1782 | 553 6083 0693 | 0905 | 66 9606 2586 1646 7186 | 6827 | 9898 7608 2028 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 033 |
400N | 4549 3961 1093 |
1TR | 0275 |
3TR | 83039 33226 18013 19299 04938 29381 88692 |
10TR | 01804 50746 |
15TR | 15857 |
30TR | 46472 |
2TỶ | 886144 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/07/18
0 | 04 | 5 | 57 |
1 | 13 18 | 6 | 61 |
2 | 26 | 7 | 72 75 |
3 | 39 38 33 | 8 | 81 |
4 | 44 46 49 | 9 | 99 92 93 |
Quảng Trị - 26/07/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3961 9381 | 8692 6472 | 033 1093 8013 | 1804 6144 | 0275 | 3226 0746 | 5857 | 18 4938 | 4549 3039 9299 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100