KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/12/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 9-8-7-13-6-5KS 03400 |
G.Nhất | 85616 |
G.Nhì | 54319 69470 |
G.Ba | 94472 23306 67943 97010 90629 53791 |
G.Tư | 1662 2354 1631 0863 |
G.Năm | 3393 5667 3553 2023 4912 2568 |
G.Sáu | 626 282 636 |
G.Bảy | 79 36 48 34 |
Hà Nội - 26/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9470 7010 3400 | 3791 1631 | 4472 1662 4912 282 | 7943 0863 3393 3553 2023 | 2354 34 | 5616 3306 626 636 36 | 5667 | 2568 48 | 4319 0629 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12E2 |
100N | 14 |
200N | 807 |
400N | 7990 9594 5680 |
1TR | 0169 |
3TR | 73911 10107 51802 54691 60707 82727 08285 |
10TR | 21309 16801 |
15TR | 76274 |
30TR | 33063 |
2TỶ | 305973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/12/22
0 | 09 01 07 02 07 07 | 5 | |
1 | 11 14 | 6 | 63 69 |
2 | 27 | 7 | 73 74 |
3 | 8 | 85 80 | |
4 | 9 | 91 90 94 |
TP. HCM - 26/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 5680 | 3911 4691 6801 | 1802 | 3063 5973 | 14 9594 6274 | 8285 | 807 0107 0707 2727 | 0169 1309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: L52 |
100N | 69 |
200N | 699 |
400N | 9141 8319 6958 |
1TR | 3803 |
3TR | 84075 64010 72044 79721 94696 00702 43259 |
10TR | 23213 50476 |
15TR | 42416 |
30TR | 58062 |
2TỶ | 084679 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 26/12/22
0 | 02 03 | 5 | 59 58 |
1 | 16 13 10 19 | 6 | 62 69 |
2 | 21 | 7 | 79 76 75 |
3 | 8 | ||
4 | 44 41 | 9 | 96 99 |
Đồng Tháp - 26/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 | 9141 9721 | 0702 8062 | 3803 3213 | 2044 | 4075 | 4696 0476 2416 | 6958 | 69 699 8319 3259 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T12K4 |
100N | 80 |
200N | 872 |
400N | 9500 3783 9402 |
1TR | 6539 |
3TR | 77354 39598 58169 26093 67729 00507 12349 |
10TR | 82795 67069 |
15TR | 01860 |
30TR | 79345 |
2TỶ | 219069 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 26/12/22
0 | 07 00 02 | 5 | 54 |
1 | 6 | 69 60 69 69 | |
2 | 29 | 7 | 72 |
3 | 39 | 8 | 83 80 |
4 | 45 49 | 9 | 95 98 93 |
Cà Mau - 26/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 9500 1860 | 872 9402 | 3783 6093 | 7354 | 2795 9345 | 0507 | 9598 | 6539 8169 7729 2349 7069 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 963 |
400N | 0056 0043 7327 |
1TR | 7407 |
3TR | 97601 50002 34446 89744 97430 01952 83837 |
10TR | 62559 57231 |
15TR | 79351 |
30TR | 37531 |
2TỶ | 180006 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/12/22
0 | 06 01 02 07 | 5 | 51 59 52 56 |
1 | 6 | 63 67 | |
2 | 27 | 7 | |
3 | 31 31 30 37 | 8 | |
4 | 46 44 43 | 9 |
Thừa T. Huế - 26/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 | 7601 7231 9351 7531 | 0002 1952 | 963 0043 | 9744 | 0056 4446 0006 | 67 7327 7407 3837 | 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 37 |
200N | 075 |
400N | 2147 0967 5477 |
1TR | 0517 |
3TR | 53242 19162 29307 68654 24594 14343 58526 |
10TR | 07457 54865 |
15TR | 77409 |
30TR | 47569 |
2TỶ | 203654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 26/12/22
0 | 09 07 | 5 | 54 57 54 |
1 | 17 | 6 | 69 65 62 67 |
2 | 26 | 7 | 77 75 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 42 43 47 | 9 | 94 |
Phú Yên - 26/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3242 9162 | 4343 | 8654 4594 3654 | 075 4865 | 8526 | 37 2147 0967 5477 0517 9307 7457 | 7409 7569 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100