KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/11/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 2-4-6-17-20-19-11-15 CK 07426 |
G.Nhất | 98379 |
G.Nhì | 36655 42158 |
G.Ba | 20547 19426 60986 16887 53632 79116 |
G.Tư | 8229 9619 1705 7002 |
G.Năm | 2436 1281 6999 0144 7407 1184 |
G.Sáu | 391 898 713 |
G.Bảy | 73 07 13 43 |
Hà Nội - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1281 391 | 3632 7002 | 713 73 13 43 | 0144 1184 | 6655 1705 | 9426 0986 9116 2436 7426 | 0547 6887 7407 07 | 2158 898 | 8379 8229 9619 6999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K5 |
100N | 84 |
200N | 534 |
400N | 5376 0270 2772 |
1TR | 2547 |
3TR | 65922 64064 50495 36576 72347 38222 55719 |
10TR | 46732 62038 |
15TR | 31075 |
30TR | 02937 |
2TỶ | 173171 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/11/23
0 | 5 | ||
1 | 19 | 6 | 64 |
2 | 22 22 | 7 | 71 75 76 76 70 72 |
3 | 37 32 38 34 | 8 | 84 |
4 | 47 47 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0270 | 3171 | 2772 5922 8222 6732 | 84 534 4064 | 0495 1075 | 5376 6576 | 2547 2347 2937 | 2038 | 5719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K5 |
100N | 93 |
200N | 411 |
400N | 6715 2223 9285 |
1TR | 4749 |
3TR | 88414 64305 22577 18003 21643 83813 94532 |
10TR | 70498 23724 |
15TR | 21446 |
30TR | 20815 |
2TỶ | 925874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/11/23
0 | 05 03 | 5 | |
1 | 15 14 13 15 11 | 6 | |
2 | 24 23 | 7 | 74 77 |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 46 43 49 | 9 | 98 93 |
An Giang - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
411 | 4532 | 93 2223 8003 1643 3813 | 8414 3724 5874 | 6715 9285 4305 0815 | 1446 | 2577 | 0498 | 4749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K5 |
100N | 82 |
200N | 624 |
400N | 5600 6702 3555 |
1TR | 7621 |
3TR | 59146 21291 81951 23927 06070 55555 08617 |
10TR | 80871 42030 |
15TR | 87815 |
30TR | 45059 |
2TỶ | 917173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/11/23
0 | 00 02 | 5 | 59 51 55 55 |
1 | 15 17 | 6 | |
2 | 27 21 24 | 7 | 73 71 70 |
3 | 30 | 8 | 82 |
4 | 46 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5600 6070 2030 | 7621 1291 1951 0871 | 82 6702 | 7173 | 624 | 3555 5555 7815 | 9146 | 3927 8617 | 5059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 343 |
400N | 9300 2459 3847 |
1TR | 5911 |
3TR | 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 |
10TR | 16255 53964 |
15TR | 32734 |
30TR | 25564 |
2TỶ | 832616 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/11/23
0 | 00 | 5 | 55 59 |
1 | 16 11 | 6 | 64 64 66 67 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 34 38 38 | 8 | 88 83 |
4 | 47 43 | 9 | 93 |
Bình Định - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9300 | 5911 | 343 3293 7783 | 3964 2734 5564 | 6255 | 2866 2616 | 3847 9467 | 6488 7938 3338 | 29 2459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 442 |
400N | 6098 0725 3382 |
1TR | 1652 |
3TR | 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 |
10TR | 92805 47014 |
15TR | 80861 |
30TR | 62039 |
2TỶ | 247509 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/11/23
0 | 09 05 | 5 | 52 |
1 | 14 17 16 | 6 | 61 66 65 |
2 | 20 27 25 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 42 | 9 | 92 98 |
Quảng Bình - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 6020 | 0861 | 442 3382 1652 2792 | 7014 | 0725 4265 2805 | 9366 6316 | 8627 7117 | 6098 | 2039 7509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 401 |
400N | 3195 9714 1737 |
1TR | 8319 |
3TR | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 |
10TR | 07307 19087 |
15TR | 36566 |
30TR | 12551 |
2TỶ | 627606 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/11/23
0 | 06 07 01 | 5 | 51 50 |
1 | 19 14 | 6 | 66 65 65 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 87 86 87 |
4 | 45 | 9 | 95 96 |
Quảng Trị - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9750 | 401 2551 | 9714 | 3195 4965 6265 6145 | 96 7086 6566 7606 | 1737 2587 7307 9087 | 0828 | 8319 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100