XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Max 3D
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #688 ngày 06/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 69 |
629 001 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 64 |
224 967 812 216 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 72 |
641 064 690 636 175 625 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 123 |
741 341 937 181 119 803 820 683 |
Giải ba 5Tr: 14 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 57 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 519 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,553 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #687 ngày 03/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 17 |
401 951 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 26 |
751 708 563 740 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 99 |
162 184 464 271 453 952 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 74 |
210 334 671 651 626 277 491 790 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 26 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 286 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,868 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #686 ngày 01/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 19 |
478 509 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 35 |
328 834 493 561 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 278 |
706 851 589 589 069 706 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 85 |
143 347 165 349 167 002 716 432 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 36 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 385 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,879 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #685 ngày 30/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 15 |
661 071 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 65 |
580 703 912 221 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 129 |
361 936 812 363 123 791 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 65 |
376 162 801 632 480 941 094 595 |
Giải ba 5Tr: 26 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 56 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 424 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,370 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #684 ngày 27/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 27 |
317 811 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 16 |
512 203 999 800 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 75 |
839 394 094 616 617 457 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 96 |
217 678 546 950 223 728 249 591 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 43 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 352 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,881 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100