XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Max 3D
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #786 ngày 24/06/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 11 |
825 663 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 71 |
377 661 355 554 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 92 |
148 851 602 822 619 273 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 113 |
795 107 599 549 322 921 432 630 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 49 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 504 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,966 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #785 ngày 21/06/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 12 |
057 188 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 40 |
550 607 554 264 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 42 |
512 904 410 068 248 369 |
Giải nhì 10Tr: 8 |
Giải ba 100K: 90 |
858 835 115 459 365 150 855 288 |
Giải ba 5Tr: 13 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 36 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 391 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,881 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #784 ngày 19/06/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 12 |
340 260 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 99 |
597 845 507 434 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 126 |
330 387 765 589 366 159 |
Giải nhì 10Tr: 5 |
Giải ba 100K: 123 |
368 768 090 253 847 892 125 537 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 36 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 408 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,884 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #783 ngày 17/06/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 32 |
687 382 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 56 |
866 359 553 146 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 78 |
220 772 240 461 740 506 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 104 |
122 728 603 050 687 347 302 746 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 32 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 595 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,347 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #782 ngày 14/06/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 46 |
870 689 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 47 |
686 881 543 581 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 79 |
415 870 959 244 994 412 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 140 |
219 779 161 503 468 577 577 096 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 39 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 399 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,029 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100