XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Max 3D
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #891 ngày 26/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 23 |
818 406 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 65 |
682 484 249 374 |
Giải nhất 40Tr: 4 |
Giải nhì 210K: 77 |
519 921 521 516 108 405 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 178 |
544 065 439 223 679 325 246 576 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 35 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 402 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,174 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #890 ngày 24/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 41 |
855 287 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 61 |
223 434 497 327 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 88 |
525 989 815 805 522 772 |
Giải nhì 10Tr: 19 |
Giải ba 100K: 103 |
486 216 675 935 748 609 500 849 |
Giải ba 5Tr: 8 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 70 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 653 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 6,297 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #889 ngày 21/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 34 |
381 993 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 60 |
719 368 987 363 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 66 |
437 711 043 630 427 409 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 80 |
656 736 848 364 172 694 055 507 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 45 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 647 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,431 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #888 ngày 19/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 29 |
339 066 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 148 |
310 101 705 729 |
Giải nhất 40Tr: 31 |
Giải nhì 210K: 66 |
175 155 095 983 475 084 |
Giải nhì 10Tr: 31 |
Giải ba 100K: 120 |
942 351 832 311 820 159 709 949 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 103 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 552 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,454 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #887 ngày 17/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 27 |
820 195 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 69 |
937 881 498 894 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 91 |
921 394 846 212 966 466 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 151 |
931 935 860 192 366 072 386 005 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 55 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 785 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 6,153 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

Thống kê XSMT 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/04/2025

Thống kê XSMN 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/04/2025

Thống kê XSMB 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100