KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/01/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 14-20-18-9-13-1-16-17DX 42932 |
G.Nhất | 66272 |
G.Nhì | 27370 68541 |
G.Ba | 55788 04997 82222 02980 83746 18098 |
G.Tư | 5667 8086 5934 0473 |
G.Năm | 1851 1006 0384 6131 8065 5365 |
G.Sáu | 255 166 353 |
G.Bảy | 53 73 45 79 |
Hà Nội - 01/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 2980 | 8541 1851 6131 | 6272 2222 2932 | 0473 353 53 73 | 5934 0384 | 8065 5365 255 45 | 3746 8086 1006 166 | 4997 5667 | 5788 8098 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1A2 |
100N | 60 |
200N | 578 |
400N | 6936 6205 0338 |
1TR | 9709 |
3TR | 73080 93947 97910 69538 48344 53353 42071 |
10TR | 13738 83427 |
15TR | 27410 |
30TR | 95797 |
2TỶ | 822009 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/01/24
0 | 09 09 05 | 5 | 53 |
1 | 10 10 | 6 | 60 |
2 | 27 | 7 | 71 78 |
3 | 38 38 36 38 | 8 | 80 |
4 | 47 44 | 9 | 97 |
TP. HCM - 01/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3080 7910 7410 | 2071 | 3353 | 8344 | 6205 | 6936 | 3947 3427 5797 | 578 0338 9538 3738 | 9709 2009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: S01 |
100N | 10 |
200N | 381 |
400N | 1846 0901 5749 |
1TR | 9273 |
3TR | 47638 12065 76748 96187 64030 42408 63647 |
10TR | 01007 16843 |
15TR | 54371 |
30TR | 44005 |
2TỶ | 664781 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 01/01/24
0 | 05 07 08 01 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 65 |
2 | 7 | 71 73 | |
3 | 38 30 | 8 | 81 87 81 |
4 | 43 48 47 46 49 | 9 |
Đồng Tháp - 01/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 4030 | 381 0901 4371 4781 | 9273 6843 | 2065 4005 | 1846 | 6187 3647 1007 | 7638 6748 2408 | 5749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K1 |
100N | 84 |
200N | 096 |
400N | 8709 1042 0716 |
1TR | 5665 |
3TR | 33395 96510 60949 15395 06598 13436 55811 |
10TR | 66596 63777 |
15TR | 51662 |
30TR | 78234 |
2TỶ | 979537 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 01/01/24
0 | 09 | 5 | |
1 | 10 11 16 | 6 | 62 65 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 37 34 36 | 8 | 84 |
4 | 49 42 | 9 | 96 95 95 98 96 |
Cà Mau - 01/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6510 | 5811 | 1042 1662 | 84 8234 | 5665 3395 5395 | 096 0716 3436 6596 | 3777 9537 | 6598 | 8709 0949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 226 |
400N | 5858 3336 7742 |
1TR | 3320 |
3TR | 18937 45709 30077 38432 39505 64032 48635 |
10TR | 02253 43824 |
15TR | 17928 |
30TR | 58333 |
2TỶ | 545102 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/01/24
0 | 02 09 05 | 5 | 53 58 |
1 | 6 | ||
2 | 28 24 20 26 | 7 | 77 |
3 | 33 37 32 32 35 36 36 | 8 | |
4 | 42 | 9 |
Thừa T. Huế - 01/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3320 | 7742 8432 4032 5102 | 2253 8333 | 3824 | 9505 8635 | 36 226 3336 | 8937 0077 | 5858 7928 | 5709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 395 |
400N | 0298 7528 1106 |
1TR | 1663 |
3TR | 79230 79372 24005 28168 85905 23699 35689 |
10TR | 00979 51198 |
15TR | 03290 |
30TR | 70416 |
2TỶ | 353596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 01/01/24
0 | 05 05 06 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 68 63 |
2 | 28 | 7 | 79 72 75 |
3 | 30 | 8 | 89 |
4 | 9 | 96 90 98 99 98 95 |
Phú Yên - 01/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9230 3290 | 9372 | 1663 | 75 395 4005 5905 | 1106 0416 3596 | 0298 7528 8168 1198 | 3699 5689 0979 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100