KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/01/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 16-12-9-20-11-14-10-13 DY 10956 |
G.Nhất | 44230 |
G.Nhì | 11435 21121 |
G.Ba | 29001 29348 14423 05075 13469 49804 |
G.Tư | 3705 3839 0998 9020 |
G.Năm | 1408 5422 2848 4904 4073 2200 |
G.Sáu | 387 850 383 |
G.Bảy | 35 44 10 59 |
Quảng Ninh - 02/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4230 9020 2200 850 10 | 1121 9001 | 5422 | 4423 4073 383 | 9804 4904 44 | 1435 5075 3705 35 | 0956 | 387 | 9348 0998 1408 2848 | 3469 3839 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K01T01 |
100N | 71 |
200N | 559 |
400N | 9610 4454 2544 |
1TR | 9811 |
3TR | 10865 94179 57226 63063 47461 06888 42128 |
10TR | 53374 97041 |
15TR | 52826 |
30TR | 14202 |
2TỶ | 481251 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 02/01/24
0 | 02 | 5 | 51 54 59 |
1 | 11 10 | 6 | 65 63 61 |
2 | 26 26 28 | 7 | 74 79 71 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 41 44 | 9 |
Bến Tre - 02/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9610 | 71 9811 7461 7041 1251 | 4202 | 3063 | 4454 2544 3374 | 0865 | 7226 2826 | 6888 2128 | 559 4179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1A |
100N | 52 |
200N | 857 |
400N | 8889 9775 5508 |
1TR | 3078 |
3TR | 01184 07196 02194 09071 80262 18228 38427 |
10TR | 28762 06463 |
15TR | 80952 |
30TR | 49815 |
2TỶ | 627694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 02/01/24
0 | 08 | 5 | 52 57 52 |
1 | 15 | 6 | 62 63 62 |
2 | 28 27 | 7 | 71 78 75 |
3 | 8 | 84 89 | |
4 | 9 | 94 96 94 |
Vũng Tàu - 02/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9071 | 52 0262 8762 0952 | 6463 | 1184 2194 7694 | 9775 9815 | 7196 | 857 8427 | 5508 3078 8228 | 8889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1-K1 |
100N | 48 |
200N | 372 |
400N | 2163 0216 2346 |
1TR | 0670 |
3TR | 07180 69467 63925 62453 13168 96964 03851 |
10TR | 72841 80783 |
15TR | 81804 |
30TR | 09858 |
2TỶ | 404325 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 02/01/24
0 | 04 | 5 | 58 53 51 |
1 | 16 | 6 | 67 68 64 63 |
2 | 25 25 | 7 | 70 72 |
3 | 8 | 83 80 | |
4 | 41 46 48 | 9 |
Bạc Liêu - 02/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0670 7180 | 3851 2841 | 372 | 2163 2453 0783 | 6964 1804 | 3925 4325 | 0216 2346 | 9467 | 48 3168 9858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 107 |
400N | 6840 2832 1212 |
1TR | 5541 |
3TR | 87171 95597 53535 32142 68357 51445 17568 |
10TR | 80587 22193 |
15TR | 91018 |
30TR | 31444 |
2TỶ | 931991 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 02/01/24
0 | 07 | 5 | 57 |
1 | 18 12 | 6 | 68 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 35 32 30 | 8 | 87 |
4 | 44 42 45 41 40 | 9 | 91 93 97 |
Đắk Lắk - 02/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 6840 | 5541 7171 1991 | 2832 1212 2142 | 2193 | 1444 | 3535 1445 | 107 5597 8357 0587 | 7568 1018 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 102 |
400N | 1593 7372 0014 |
1TR | 7228 |
3TR | 67733 11125 71695 64997 61129 45240 80369 |
10TR | 32649 82062 |
15TR | 44432 |
30TR | 78826 |
2TỶ | 848623 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 02/01/24
0 | 02 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 62 69 |
2 | 23 26 25 29 28 29 | 7 | 72 |
3 | 32 33 | 8 | |
4 | 49 40 | 9 | 95 97 93 |
Quảng Nam - 02/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5240 | 102 7372 2062 4432 | 1593 7733 8623 | 0014 | 1125 1695 | 8826 | 4997 | 7228 | 29 1129 0369 2649 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100