KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/05/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1NS-14NS-6NS 94761 |
G.Nhất | 27423 |
G.Nhì | 52089 33063 |
G.Ba | 17346 33139 16736 01430 67481 08122 |
G.Tư | 5494 3915 3852 4205 |
G.Năm | 2306 1966 7662 1363 6045 4200 |
G.Sáu | 440 074 418 |
G.Bảy | 33 49 90 60 |
Hà Nội - 02/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1430 4200 440 90 60 | 7481 4761 | 8122 3852 7662 | 7423 3063 1363 33 | 5494 074 | 3915 4205 6045 | 7346 6736 2306 1966 | 418 | 2089 3139 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 17 |
200N | 788 |
400N | 5424 4990 2491 |
1TR | 6905 |
3TR | 12111 11970 45650 46953 12593 98927 17762 |
10TR | 48017 41403 |
15TR | 88784 |
30TR | 69147 |
2TỶ | 301703 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/05/19
0 | 03 03 05 | 5 | 50 53 |
1 | 17 11 17 | 6 | 62 |
2 | 27 24 | 7 | 70 |
3 | 8 | 84 88 | |
4 | 47 | 9 | 93 90 91 |
Tây Ninh - 02/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4990 1970 5650 | 2491 2111 | 7762 | 6953 2593 1403 1703 | 5424 8784 | 6905 | 17 8927 8017 9147 | 788 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG5K1 |
100N | 36 |
200N | 278 |
400N | 7752 7437 7124 |
1TR | 2502 |
3TR | 98101 28938 13819 39916 60230 83986 75894 |
10TR | 37372 56318 |
15TR | 80791 |
30TR | 80780 |
2TỶ | 002039 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 02/05/19
0 | 01 02 | 5 | 52 |
1 | 18 19 16 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 72 78 |
3 | 39 38 30 37 36 | 8 | 80 86 |
4 | 9 | 91 94 |
An Giang - 02/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0230 0780 | 8101 0791 | 7752 2502 7372 | 7124 5894 | 36 9916 3986 | 7437 | 278 8938 6318 | 3819 2039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 00 |
200N | 445 |
400N | 1261 7691 1108 |
1TR | 1722 |
3TR | 76118 92161 36943 29882 48262 36769 42435 |
10TR | 16835 65141 |
15TR | 28484 |
30TR | 56132 |
2TỶ | 674111 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/05/19
0 | 08 00 | 5 | |
1 | 11 18 | 6 | 61 62 69 61 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 32 35 35 | 8 | 84 82 |
4 | 41 43 45 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 02/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 1261 7691 2161 5141 4111 | 1722 9882 8262 6132 | 6943 | 8484 | 445 2435 6835 | 1108 6118 | 6769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 965 |
400N | 7877 8337 8630 |
1TR | 0034 |
3TR | 34864 80868 77822 95853 13819 89815 03381 |
10TR | 02319 67343 |
15TR | 97847 |
30TR | 62167 |
2TỶ | 401910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/05/19
0 | 5 | 53 | |
1 | 10 19 19 15 | 6 | 67 64 68 65 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 34 37 30 30 | 8 | 81 |
4 | 47 43 | 9 |
Bình Định - 02/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 8630 1910 | 3381 | 7822 | 5853 7343 | 0034 4864 | 965 9815 | 7877 8337 7847 2167 | 0868 | 3819 2319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 62 |
200N | 723 |
400N | 0331 6379 1519 |
1TR | 6206 |
3TR | 27506 30207 77469 26951 32570 89538 16759 |
10TR | 67182 53262 |
15TR | 02191 |
30TR | 45787 |
2TỶ | 938961 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/05/19
0 | 06 07 06 | 5 | 51 59 |
1 | 19 | 6 | 61 62 69 62 |
2 | 23 | 7 | 70 79 |
3 | 38 31 | 8 | 87 82 |
4 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 02/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2570 | 0331 6951 2191 8961 | 62 7182 3262 | 723 | 6206 7506 | 0207 5787 | 9538 | 6379 1519 7469 6759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 932 |
400N | 6654 2441 8913 |
1TR | 8897 |
3TR | 98073 20990 99812 54519 37376 08276 72281 |
10TR | 95474 85725 |
15TR | 89709 |
30TR | 10935 |
2TỶ | 940577 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/05/19
0 | 09 | 5 | 54 |
1 | 12 19 13 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 77 74 73 76 76 77 |
3 | 35 32 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 90 97 |
Quảng Trị - 02/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 | 2441 2281 | 932 9812 | 8913 8073 | 6654 5474 | 5725 0935 | 7376 8276 | 77 8897 0577 | 4519 9709 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100