KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/05/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13NR-11NR-5NR 34641 |
G.Nhất | 56596 |
G.Nhì | 81188 95672 |
G.Ba | 13683 44507 57885 99753 72552 85043 |
G.Tư | 3194 7018 6023 5632 |
G.Năm | 6205 2598 5631 4785 1752 7941 |
G.Sáu | 520 759 474 |
G.Bảy | 93 81 63 54 |
Bắc Ninh - 01/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
520 | 5631 7941 81 4641 | 5672 2552 5632 1752 | 3683 9753 5043 6023 93 63 | 3194 474 54 | 7885 6205 4785 | 6596 | 4507 | 1188 7018 2598 | 759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K1 |
100N | 05 |
200N | 287 |
400N | 9890 5535 8799 |
1TR | 8685 |
3TR | 51609 92714 90787 96073 29087 42861 06967 |
10TR | 13132 60394 |
15TR | 38622 |
30TR | 19561 |
2TỶ | 153038 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 01/05/19
0 | 09 05 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 61 61 67 |
2 | 22 | 7 | 73 |
3 | 38 32 35 | 8 | 87 87 85 87 |
4 | 9 | 94 90 99 |
Đồng Nai - 01/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9890 | 2861 9561 | 3132 8622 | 6073 | 2714 0394 | 05 5535 8685 | 287 0787 9087 6967 | 3038 | 8799 1609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 66 |
200N | 490 |
400N | 9424 5790 6143 |
1TR | 6202 |
3TR | 38661 40416 41273 96769 79477 44004 86736 |
10TR | 81060 01378 |
15TR | 98817 |
30TR | 02275 |
2TỶ | 970586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/05/19
0 | 04 02 | 5 | |
1 | 17 16 | 6 | 60 61 69 66 |
2 | 24 | 7 | 75 78 73 77 |
3 | 36 | 8 | 86 |
4 | 43 | 9 | 90 90 |
Cần Thơ - 01/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 5790 1060 | 8661 | 6202 | 6143 1273 | 9424 4004 | 2275 | 66 0416 6736 0586 | 9477 8817 | 1378 | 6769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T05 |
100N | 93 |
200N | 710 |
400N | 4392 8705 1982 |
1TR | 8640 |
3TR | 87192 40315 46585 14369 36109 49137 80717 |
10TR | 31671 73048 |
15TR | 49718 |
30TR | 73614 |
2TỶ | 385120 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 01/05/19
0 | 09 05 | 5 | |
1 | 14 18 15 17 10 | 6 | 69 |
2 | 20 | 7 | 71 |
3 | 37 | 8 | 85 82 |
4 | 48 40 | 9 | 92 92 93 |
Sóc Trăng - 01/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
710 8640 5120 | 1671 | 4392 1982 7192 | 93 | 3614 | 8705 0315 6585 | 9137 0717 | 3048 9718 | 4369 6109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 235 |
400N | 7017 3480 3527 |
1TR | 0290 |
3TR | 46379 68988 56374 05269 75853 05960 85909 |
10TR | 71217 87214 |
15TR | 87270 |
30TR | 93690 |
2TỶ | 801345 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 01/05/19
0 | 09 | 5 | 53 |
1 | 17 14 17 | 6 | 69 60 |
2 | 27 29 | 7 | 70 79 74 |
3 | 35 | 8 | 88 80 |
4 | 45 | 9 | 90 90 |
Đà Nẵng - 01/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3480 0290 5960 7270 3690 | 5853 | 6374 7214 | 235 1345 | 7017 3527 1217 | 8988 | 29 6379 5269 5909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 539 |
400N | 4752 6391 5591 |
1TR | 1767 |
3TR | 52775 46105 01783 68170 84820 92806 74089 |
10TR | 95710 48335 |
15TR | 65693 |
30TR | 33983 |
2TỶ | 738646 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/05/19
0 | 05 06 04 | 5 | 52 |
1 | 10 | 6 | 67 |
2 | 20 | 7 | 75 70 |
3 | 35 39 | 8 | 83 83 89 |
4 | 46 | 9 | 93 91 91 |
Khánh Hòa - 01/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8170 4820 5710 | 6391 5591 | 4752 | 1783 5693 3983 | 04 | 2775 6105 8335 | 2806 8646 | 1767 | 539 4089 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100