KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/06/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 66602 |
G.Nhất | 67309 |
G.Nhì | 64676 65061 |
G.Ba | 06985 33544 53700 02858 28565 54393 |
G.Tư | 7439 8654 4512 5780 |
G.Năm | 9450 3534 3835 6130 4396 1970 |
G.Sáu | 518 218 890 |
G.Bảy | 16 76 83 08 |
Hà Nội - 02/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3700 5780 9450 6130 1970 890 | 5061 | 4512 6602 | 4393 83 | 3544 8654 3534 | 6985 8565 3835 | 4676 4396 16 76 | 2858 518 218 08 | 7309 7439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 49 |
200N | 839 |
400N | 8384 2157 2033 |
1TR | 6884 |
3TR | 79613 96898 31955 31462 09904 04952 64988 |
10TR | 50115 66213 |
15TR | 94842 |
30TR | 35789 |
2TỶ | 754706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/06/16
0 | 06 04 | 5 | 55 52 57 |
1 | 15 13 13 | 6 | 62 |
2 | 7 | ||
3 | 33 39 | 8 | 89 88 84 84 |
4 | 42 49 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 02/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1462 4952 4842 | 2033 9613 6213 | 8384 6884 9904 | 1955 0115 | 4706 | 2157 | 6898 4988 | 49 839 5789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG6K1 |
100N | 64 |
200N | 555 |
400N | 9205 4999 9761 |
1TR | 7178 |
3TR | 85815 35792 06539 10375 99401 61912 95846 |
10TR | 93169 32113 |
15TR | 30313 |
30TR | 71775 |
2TỶ | 094696 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 02/06/16
0 | 01 05 | 5 | 55 |
1 | 13 13 15 12 | 6 | 69 61 64 |
2 | 7 | 75 75 78 | |
3 | 39 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 96 92 99 |
An Giang - 02/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9761 9401 | 5792 1912 | 2113 0313 | 64 | 555 9205 5815 0375 1775 | 5846 4696 | 7178 | 4999 6539 3169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 66 |
200N | 855 |
400N | 9190 3726 8445 |
1TR | 5498 |
3TR | 83464 34987 57933 56684 77244 36325 61314 |
10TR | 24864 72873 |
15TR | 14350 |
30TR | 80305 |
2TỶ | 967978 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/06/16
0 | 05 | 5 | 50 55 |
1 | 14 | 6 | 64 64 66 |
2 | 25 26 | 7 | 78 73 |
3 | 33 | 8 | 87 84 |
4 | 44 45 | 9 | 98 90 |
Bình Thuận - 02/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9190 4350 | 7933 2873 | 3464 6684 7244 1314 4864 | 855 8445 6325 0305 | 66 3726 | 4987 | 5498 7978 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 87 |
200N | 126 |
400N | 7867 8504 2013 |
1TR | 2448 |
3TR | 44632 06714 40650 48730 85881 02185 09515 |
10TR | 93129 89116 |
15TR | 31722 |
30TR | 84447 |
2TỶ | 40592 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/06/16
0 | 04 | 5 | 50 |
1 | 16 14 15 13 | 6 | 67 |
2 | 22 29 26 | 7 | |
3 | 32 30 | 8 | 81 85 87 |
4 | 47 48 | 9 | 92 |
Bình Định - 02/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0650 8730 | 5881 | 4632 1722 0592 | 2013 | 8504 6714 | 2185 9515 | 126 9116 | 87 7867 4447 | 2448 | 3129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 157 |
400N | 9199 2207 3621 |
1TR | 4465 |
3TR | 52223 98637 44806 71143 86568 11985 79034 |
10TR | 81390 46439 |
15TR | 41285 |
30TR | 98800 |
2TỶ | 50469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/06/16
0 | 00 06 07 04 | 5 | 57 |
1 | 6 | 69 68 65 | |
2 | 23 21 | 7 | |
3 | 39 37 34 | 8 | 85 85 |
4 | 43 | 9 | 90 99 |
Quảng Bình - 02/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1390 8800 | 3621 | 2223 1143 | 04 9034 | 4465 1985 1285 | 4806 | 157 2207 8637 | 6568 | 9199 6439 0469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 850 |
400N | 4108 9599 4803 |
1TR | 1525 |
3TR | 69326 23962 64016 18889 20194 58929 47528 |
10TR | 74679 57521 |
15TR | 79766 |
30TR | 24513 |
2TỶ | 35044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/06/16
0 | 08 03 | 5 | 50 |
1 | 13 16 | 6 | 66 62 |
2 | 21 26 29 28 25 | 7 | 79 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 44 42 | 9 | 94 99 |
Quảng Trị - 02/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
850 | 7521 | 42 3962 | 4803 4513 | 0194 5044 | 1525 | 9326 4016 9766 | 4108 7528 | 9599 8889 8929 4679 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100