KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/05/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8EM-6EM-1EM 53097 |
G.Nhất | 35302 |
G.Nhì | 53051 97508 |
G.Ba | 43035 11763 98655 64897 59825 01344 |
G.Tư | 8429 3594 6875 1998 |
G.Năm | 1508 2205 5930 4430 0054 1606 |
G.Sáu | 682 451 706 |
G.Bảy | 85 58 72 08 |
Quảng Ninh - 31/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 4430 | 3051 451 | 5302 682 72 | 1763 | 1344 3594 0054 | 3035 8655 9825 6875 2205 85 | 1606 706 | 4897 3097 | 7508 1998 1508 58 08 | 8429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K22T5 |
100N | 81 |
200N | 440 |
400N | 4831 1072 5100 |
1TR | 9627 |
3TR | 59871 87029 65537 03176 55857 21203 63057 |
10TR | 48024 87211 |
15TR | 07647 |
30TR | 41433 |
2TỶ | 628858 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 31/05/16
0 | 03 00 | 5 | 58 57 57 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 24 29 27 | 7 | 71 76 72 |
3 | 33 37 31 | 8 | 81 |
4 | 47 40 | 9 |
Bến Tre - 31/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 5100 | 81 4831 9871 7211 | 1072 | 1203 1433 | 8024 | 3176 | 9627 5537 5857 3057 7647 | 8858 | 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5E |
100N | 70 |
200N | 677 |
400N | 2230 4239 7028 |
1TR | 9845 |
3TR | 16588 68455 74535 53859 22789 03528 80894 |
10TR | 20181 89442 |
15TR | 93047 |
30TR | 69717 |
2TỶ | 285276 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 31/05/16
0 | 5 | 55 59 | |
1 | 17 | 6 | |
2 | 28 28 | 7 | 76 77 70 |
3 | 35 30 39 | 8 | 81 88 89 |
4 | 47 42 45 | 9 | 94 |
Vũng Tàu - 31/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 2230 | 0181 | 9442 | 0894 | 9845 8455 4535 | 5276 | 677 3047 9717 | 7028 6588 3528 | 4239 3859 2789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T05K5 |
100N | 83 |
200N | 304 |
400N | 2422 6515 5998 |
1TR | 0683 |
3TR | 39224 24183 88702 59531 31910 11481 91182 |
10TR | 91601 01455 |
15TR | 99597 |
30TR | 94736 |
2TỶ | 745549 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 31/05/16
0 | 01 02 04 | 5 | 55 |
1 | 10 15 | 6 | |
2 | 24 22 | 7 | |
3 | 36 31 | 8 | 83 81 82 83 83 |
4 | 49 | 9 | 97 98 |
Bạc Liêu - 31/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 | 9531 1481 1601 | 2422 8702 1182 | 83 0683 4183 | 304 9224 | 6515 1455 | 4736 | 9597 | 5998 | 5549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 100 |
400N | 5515 1724 7657 |
1TR | 4427 |
3TR | 66706 31638 06147 17683 17953 07486 98181 |
10TR | 75335 47769 |
15TR | 79508 |
30TR | 05118 |
2TỶ | 15682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 31/05/16
0 | 08 06 00 | 5 | 53 57 |
1 | 18 15 | 6 | 69 68 |
2 | 27 24 | 7 | |
3 | 35 38 | 8 | 82 83 86 81 |
4 | 47 | 9 |
Đắk Lắk - 31/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
100 | 8181 | 5682 | 7683 7953 | 1724 | 5515 5335 | 6706 7486 | 7657 4427 6147 | 68 1638 9508 5118 | 7769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 89 |
200N | 665 |
400N | 5937 8255 9482 |
1TR | 9542 |
3TR | 03907 63362 07282 60657 13889 80561 45801 |
10TR | 45409 12655 |
15TR | 84057 |
30TR | 72933 |
2TỶ | 43515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 31/05/16
0 | 09 07 01 | 5 | 57 55 57 55 |
1 | 15 | 6 | 62 61 65 |
2 | 7 | ||
3 | 33 37 | 8 | 82 89 82 89 |
4 | 42 | 9 |
Quảng Nam - 31/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0561 5801 | 9482 9542 3362 7282 | 2933 | 665 8255 2655 3515 | 5937 3907 0657 4057 | 89 3889 5409 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100