KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/05/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 4NV-6NV-12NV 21900 |
G.Nhất | 21590 |
G.Nhì | 77814 07880 |
G.Ba | 88885 37102 31251 21211 81019 14854 |
G.Tư | 6022 1370 4771 6583 |
G.Năm | 2919 2093 8435 3754 6953 7963 |
G.Sáu | 333 374 515 |
G.Bảy | 41 17 16 32 |
Thái Bình - 05/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 7880 1370 1900 | 1251 1211 4771 41 | 7102 6022 32 | 6583 2093 6953 7963 333 | 7814 4854 3754 374 | 8885 8435 515 | 16 | 17 | 1019 2919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG5A |
100N | 06 |
200N | 260 |
400N | 0254 3805 6242 |
1TR | 4566 |
3TR | 65594 08353 39902 74118 39954 78032 33482 |
10TR | 57459 63554 |
15TR | 42300 |
30TR | 07568 |
2TỶ | 827052 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 05/05/19
0 | 00 02 05 06 | 5 | 52 59 54 53 54 54 |
1 | 18 | 6 | 68 66 60 |
2 | 7 | ||
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 05/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 2300 | 6242 9902 8032 3482 7052 | 8353 | 0254 5594 9954 3554 | 3805 | 06 4566 | 4118 7568 | 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K1 |
100N | 20 |
200N | 508 |
400N | 5304 8258 7814 |
1TR | 6577 |
3TR | 00563 89910 03816 04590 92262 76786 18445 |
10TR | 97848 62731 |
15TR | 48192 |
30TR | 20558 |
2TỶ | 997822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 05/05/19
0 | 04 08 | 5 | 58 58 |
1 | 10 16 14 | 6 | 63 62 |
2 | 22 20 | 7 | 77 |
3 | 31 | 8 | 86 |
4 | 48 45 | 9 | 92 90 |
Kiên Giang - 05/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 9910 4590 | 2731 | 2262 8192 7822 | 0563 | 5304 7814 | 8445 | 3816 6786 | 6577 | 508 8258 7848 0558 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL5K1 |
100N | 03 |
200N | 599 |
400N | 0810 1765 3622 |
1TR | 0902 |
3TR | 06072 62097 26213 24305 10201 37219 60589 |
10TR | 22841 67639 |
15TR | 82041 |
30TR | 18849 |
2TỶ | 757987 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 05/05/19
0 | 05 01 02 03 | 5 | |
1 | 13 19 10 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 39 | 8 | 87 89 |
4 | 49 41 41 | 9 | 97 99 |
Đà Lạt - 05/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 | 0201 2841 2041 | 3622 0902 6072 | 03 6213 | 1765 4305 | 2097 7987 | 599 7219 0589 7639 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 663 |
400N | 4575 7616 8999 |
1TR | 4523 |
3TR | 52148 41155 14456 81922 88353 57106 13643 |
10TR | 40942 30848 |
15TR | 23020 |
30TR | 95236 |
2TỶ | 678916 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/05/19
0 | 06 | 5 | 55 56 53 |
1 | 16 16 | 6 | 63 |
2 | 20 22 23 | 7 | 75 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 42 48 48 43 | 9 | 99 95 |
Khánh Hòa - 05/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3020 | 1922 0942 | 663 4523 8353 3643 | 95 4575 1155 | 7616 4456 7106 5236 8916 | 2148 0848 | 8999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 683 |
400N | 0892 5584 3478 |
1TR | 4620 |
3TR | 29203 00015 19347 18539 66169 47690 02699 |
10TR | 76090 91957 |
15TR | 21551 |
30TR | 73633 |
2TỶ | 340888 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 05/05/19
0 | 03 | 5 | 51 57 |
1 | 15 | 6 | 69 |
2 | 20 | 7 | 78 |
3 | 33 39 | 8 | 88 84 83 |
4 | 47 45 | 9 | 90 90 99 92 |
Kon Tum - 05/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4620 7690 6090 | 1551 | 0892 | 683 9203 3633 | 5584 | 45 0015 | 9347 1957 | 3478 0888 | 8539 6169 2699 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100