XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thái Bình
Xổ số Thái Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 15/12/2024
XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 37056 |
G.Nhất | 94609 |
G.Nhì | 65258 31875 |
G.Ba | 21097 50385 00347 86299 15956 27231 |
G.Tư | 3403 4470 8272 8707 |
G.Năm | 1337 1792 9543 5525 7170 1820 |
G.Sáu | 142 426 845 |
G.Bảy | 64 90 33 97 |
Thái Bình - 08/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4470 7170 1820 90 | 7231 | 8272 1792 142 | 3403 9543 33 | 64 | 1875 0385 5525 845 | 5956 426 7056 | 1097 0347 8707 1337 97 | 5258 | 4609 6299 |
Thống kê Xổ số Thái Bình - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 08/12/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
09 3 Ngày - 3 lần
25 3 Ngày - 3 lần
31 3 Ngày - 3 lần
43 3 Ngày - 3 lần
72 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 4 lần
58 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 4 lần
75 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 4 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
54
13 lần
98
12 lần
08
11 lần
14
11 lần
68
11 lần
89
11 lần
13
10 lần
29
10 lần
34
9 lần
10
8 lần
17
8 lần
81
8 lần
88
8 lần
16
7 lần
38
7 lần
51
7 lần
86
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
82 | 5 Lần | Không tăng | |
00 | 4 Lần | Không tăng | |
07 | 4 Lần | Tăng 1 | |
53 | 4 Lần | Không tăng | |
99 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
72 | 9 Lần | Tăng 1 | |
53 | 7 Lần | Không tăng | |
75 | 7 Lần | Tăng 1 | |
82 | 7 Lần | Giảm 1 | |
00 | 6 Lần | Không tăng | |
07 | 6 Lần | Tăng 1 | |
64 | 6 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
78 | 16 Lần | Không tăng | |
69 | 14 Lần | Không tăng | |
82 | 14 Lần | Giảm 1 | |
96 | 14 Lần | Không tăng | |
92 | 13 Lần | Tăng 1 | |
09 | 12 Lần | Tăng 1 | |
22 | 12 Lần | Không tăng | |
36 | 12 Lần | Không tăng | |
37 | 12 Lần | Tăng 1 | |
62 | 12 Lần | Giảm 1 | |
72 | 12 Lần | Tăng 1 | |
90 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
17 Lần | 1 | 0 | 10 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 1 | 12 Lần | 5 | ||
13 Lần | 3 | 2 | 19 Lần | 2 | ||
13 Lần | 3 | 3 | 18 Lần | 4 | ||
15 Lần | 4 | 4 | 11 Lần | 2 | ||
13 Lần | 5 | 5 | 22 Lần | 6 | ||
15 Lần | 3 | 6 | 10 Lần | 1 | ||
18 Lần | 6 | 7 | 15 Lần | 4 | ||
8 Lần | 3 | 8 | 9 Lần | 3 | ||
15 Lần | 3 | 9 | 9 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100