KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/06/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 51092 |
G.Nhất | 80747 |
G.Nhì | 32017 64697 |
G.Ba | 30659 16262 86809 67589 37996 67193 |
G.Tư | 8195 0916 4503 8693 |
G.Năm | 0030 9598 4998 6083 7866 5159 |
G.Sáu | 157 028 073 |
G.Bảy | 47 24 60 54 |
Thái Bình - 05/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 60 | 6262 1092 | 7193 4503 8693 6083 073 | 24 54 | 8195 | 7996 0916 7866 | 0747 2017 4697 157 47 | 9598 4998 028 | 0659 6809 7589 5159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA6 |
100N | 13 |
200N | 555 |
400N | 7943 1544 1994 |
1TR | 2620 |
3TR | 91814 50269 69656 45754 19096 10209 76448 |
10TR | 17817 31652 |
15TR | 47676 |
30TR | 07760 |
2TỶ | 176048 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 05/06/16
0 | 09 | 5 | 52 56 54 55 |
1 | 17 14 13 | 6 | 60 69 |
2 | 20 | 7 | 76 |
3 | 8 | ||
4 | 48 48 43 44 | 9 | 96 94 |
Tiền Giang - 05/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 7760 | 1652 | 13 7943 | 1544 1994 1814 5754 | 555 | 9656 9096 7676 | 7817 | 6448 6048 | 0269 0209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 6K1 |
100N | 06 |
200N | 717 |
400N | 6771 1653 3733 |
1TR | 9900 |
3TR | 77991 70101 94914 33490 43273 83628 24779 |
10TR | 80727 30959 |
15TR | 11937 |
30TR | 73589 |
2TỶ | 601829 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 05/06/16
0 | 01 00 06 | 5 | 59 53 |
1 | 14 17 | 6 | |
2 | 29 27 28 | 7 | 73 79 71 |
3 | 37 33 | 8 | 89 |
4 | 9 | 91 90 |
Kiên Giang - 05/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 3490 | 6771 7991 0101 | 1653 3733 3273 | 4914 | 06 | 717 0727 1937 | 3628 | 4779 0959 3589 1829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL6K1 |
100N | 00 |
200N | 178 |
400N | 8247 7699 2824 |
1TR | 3557 |
3TR | 81116 07200 23838 60870 55568 57354 14573 |
10TR | 04587 36596 |
15TR | 88330 |
30TR | 45736 |
2TỶ | 691124 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 05/06/16
0 | 00 00 | 5 | 54 57 |
1 | 16 | 6 | 68 |
2 | 24 24 | 7 | 70 73 78 |
3 | 36 30 38 | 8 | 87 |
4 | 47 | 9 | 96 99 |
Đà Lạt - 05/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 7200 0870 8330 | 4573 | 2824 7354 1124 | 1116 6596 5736 | 8247 3557 4587 | 178 3838 5568 | 7699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 540 |
400N | 4413 8128 3580 |
1TR | 8736 |
3TR | 48469 43856 54096 52501 57089 53577 89869 |
10TR | 59727 91007 |
15TR | 05954 |
30TR | 45062 |
2TỶ | 97194 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/06/16
0 | 07 01 | 5 | 54 56 |
1 | 13 | 6 | 62 69 69 |
2 | 27 28 | 7 | 77 |
3 | 36 31 | 8 | 89 80 |
4 | 40 | 9 | 94 96 |
Khánh Hòa - 05/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 3580 | 31 2501 | 5062 | 4413 | 5954 7194 | 8736 3856 4096 | 3577 9727 1007 | 8128 | 8469 7089 9869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 47 |
200N | 037 |
400N | 1184 3879 9020 |
1TR | 2510 |
3TR | 44319 28339 72331 82440 07211 95899 24337 |
10TR | 48905 21884 |
15TR | 54319 |
30TR | 56941 |
2TỶ | 23650 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 05/06/16
0 | 05 | 5 | 50 |
1 | 19 19 11 10 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 79 |
3 | 39 31 37 37 | 8 | 84 84 |
4 | 41 40 47 | 9 | 99 |
Kon Tum - 05/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 2510 2440 3650 | 2331 7211 6941 | 1184 1884 | 8905 | 47 037 4337 | 3879 4319 8339 5899 4319 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100