KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/03/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 14-5-4-15-7-3-9-18NL 39919 |
G.Nhất | 34271 |
G.Nhì | 89252 08794 |
G.Ba | 57917 23934 04144 22358 90155 00374 |
G.Tư | 7287 6916 3685 6225 |
G.Năm | 7565 8826 2483 8057 3671 8416 |
G.Sáu | 746 208 679 |
G.Bảy | 47 73 97 23 |
Hà Nội - 06/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4271 3671 | 9252 | 2483 73 23 | 8794 3934 4144 0374 | 0155 3685 6225 7565 | 6916 8826 8416 746 | 7917 7287 8057 47 97 | 2358 208 | 679 9919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3B2 |
100N | 75 |
200N | 197 |
400N | 5843 8137 8444 |
1TR | 1662 |
3TR | 11328 62898 27083 57533 13379 33651 64557 |
10TR | 22743 77600 |
15TR | 46395 |
30TR | 34992 |
2TỶ | 434547 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/03/23
0 | 00 | 5 | 51 57 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 28 | 7 | 79 75 |
3 | 33 37 | 8 | 83 |
4 | 47 43 43 44 | 9 | 92 95 98 97 |
TP. HCM - 06/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 | 3651 | 1662 4992 | 5843 7083 7533 2743 | 8444 | 75 6395 | 197 8137 4557 4547 | 1328 2898 | 3379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N10 |
100N | 66 |
200N | 666 |
400N | 4709 4547 2630 |
1TR | 7543 |
3TR | 38886 15285 17094 34570 62642 80096 80229 |
10TR | 00016 09803 |
15TR | 53737 |
30TR | 68544 |
2TỶ | 376440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 06/03/23
0 | 03 09 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 66 66 |
2 | 29 | 7 | 70 |
3 | 37 30 | 8 | 86 85 |
4 | 40 44 42 43 47 | 9 | 94 96 |
Đồng Tháp - 06/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2630 4570 6440 | 2642 | 7543 9803 | 7094 8544 | 5285 | 66 666 8886 0096 0016 | 4547 3737 | 4709 0229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T03K1 |
100N | 71 |
200N | 890 |
400N | 3190 9146 0656 |
1TR | 8700 |
3TR | 86306 09725 95595 77168 73473 63737 11736 |
10TR | 61737 59153 |
15TR | 24255 |
30TR | 81573 |
2TỶ | 221818 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 06/03/23
0 | 06 00 | 5 | 55 53 56 |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 73 73 71 |
3 | 37 37 36 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 95 90 90 |
Cà Mau - 06/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 3190 8700 | 71 | 3473 9153 1573 | 9725 5595 4255 | 9146 0656 6306 1736 | 3737 1737 | 7168 1818 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 817 |
400N | 8645 9055 2785 |
1TR | 3319 |
3TR | 26586 78590 42141 50196 45816 84434 30294 |
10TR | 29085 34597 |
15TR | 30796 |
30TR | 18067 |
2TỶ | 191362 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/03/23
0 | 5 | 55 | |
1 | 16 19 17 | 6 | 62 67 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 34 | 8 | 85 86 85 |
4 | 41 45 | 9 | 96 97 90 96 94 |
Thừa T. Huế - 06/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8590 | 2141 | 1362 | 73 | 4434 0294 | 8645 9055 2785 9085 | 6586 0196 5816 0796 | 817 4597 8067 | 3319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 561 |
400N | 4690 7236 9284 |
1TR | 4336 |
3TR | 72745 54202 23620 17549 82228 46581 99551 |
10TR | 13242 16404 |
15TR | 18397 |
30TR | 91545 |
2TỶ | 001078 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 06/03/23
0 | 04 02 | 5 | 51 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 20 28 | 7 | 78 77 |
3 | 36 36 | 8 | 81 84 |
4 | 45 42 45 49 | 9 | 97 90 |
Phú Yên - 06/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4690 3620 | 561 6581 9551 | 4202 3242 | 9284 6404 | 2745 1545 | 7236 4336 | 77 8397 | 2228 1078 | 7549 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100